Tổng hợp từ Vựng N2 đã ra trong đề JLPT các năm

6
4202

Tổng hợp từ Vựng N2 đã ra trong đề JLPT các năm

7/201010/20107/201112/20217/201212/20127/201312/20137/201412/20147/201512/20157/201612/20167/201712/20177/201812/20187/201912/201912/2020XXXX7/202112/20217/202212/20227/2023

 

相互 そうご Tương hỗ, giúp đỡ lẫn nhau
⾟い からい/つらい Đau khổ, cay
景⾊ けしき Cảnh sắc
備える そなえる Chuẩn bị
防災 ぼうさい Phòng chống thiên tai
礼儀 れいぎ Lễ nghi
出世 しゅっせ Thăng tiến
伝統 でんとう Truyền thống

 

のんびり   Thong dong
ぐるぐる   Luẩn quẩn
ぐっすり   Ngủ say
テクニック   Kỹ thuật
フラッシュ   Đèn nháy , flash
アプローチ   Tiếp cận
マイペース   Khoảng trời riêng
評判 ひょうばん Bình luận

 

発⾏ はっこう Phát hành
軟弱 なんじゃく Mềm dẻo
質素 しっそ Giản dị
ささやかな   Nhỏ bé
あいまい   Mơ hồ
利点 りてん Điểm lợi
権力 けんりょく Quyền lợi
効⽤ こうよう Tác dụng

 

有効 ゆうこう Hiệu quả
取材 しゅざい Thu thập
きっかけ   Nguyên cớ, lý do
深刻 しんこく Nghiêm trọng
続出 ぞくしゅつ Xảy ra liên tiếp
外⾒ がいけん Bề ngoài , diện mạo
報告 ほうこく Báo cáo, thông báo

 

規模 きぼ Quy mô
触れる ふれる Chạm,sờ
尊重 そんちょう Tôn trọng
治療 ちりょう Chữa trị
となり Bên cạnh
開催 かいさい Tổ chức
頼る たよる Nhờ vả , phụ thuộc , dựa dẫm
乱れる みだれる Loạn lên, lộn xộn
運賃 うんちん Tiền vận chuyển
撮影 さつえい Chụp ảnh, quay phim
再放送 さいほうそう Phát lại
予約制 よやくせい Đặt được , hẹn trước
就職率 しゅうしょくりつ Tỷ lệ đi làm

 

旧制度 きゅうせいど Chế độ cũ
軽々と かるがると Nhẹ nhàng
順々に じゅんじゅんに Lần lượt theo thứ tự
徐々に じょじょに Dần dần
細々と こまごまと *** tiết tỉ mỉ
増加 ぞうか *** tăng (tăng về số lượng)
上達 じょうたつ Tiến bộ
増⼤ ぞうだい Tăng lên đi với danh từ không đến được)
上昇 じょうしょう Nâng lên
シリーズ   Số seri

 

タイム   Thời gian
シーズン   Số seri
チャンス   Cơ hội
優良 ゆうりょう ưu tú
温暖 おんだん Ôn hoà
良性 りょうせい Người tốt bụng
相次ぐ あいつぐ Liên tục
当たる あたる Đúng, trúng
ぐんぐん   Nhanh chóng
すいすい   Suôn sẻ

 

間もなく まもなく Sắp sửa
構う かまう Quan tâm
通じる つうじる Thông qua
含む ふくむ *** gồm
割り込む わりこむ Chen vào
勝⼿な かってな Ích kỉ
詰め込む つめこむ Nhồi nhét
消極的 しょうきょくてき Mang tính tiêu cực
情け無い なさけない Đáng thương, thảm hại
ぶかぶか   Rộ** thùng thình

 

外す はずす Tháo, cởi bỏ
普及 ふきゅう Phổ cập
注⽬ ちゅうもく Chú ý
相応しい ふさわしい Thí** hợp
保つ たもつ Giữ, kéo dài
検査 けんさ Kiểm tra

 

地元 じもと Địa phươ** ,bản địa
密接 みっせつ Mật thiết
豊富 ほうふ Phong phú
補う おぎなう Đền bù, bổ sung
率直 そっちょく Thẳng thắn,thật thà
与える あたえる Ban, tặng, gây ra
管理 かんり Quản lý
福祉 ふくし Phúc lợi
討論 とうろん Thảo luận, tranh cãi
属する ぞくする Thuộc vào

 

⽂学書 ぶんがくしょ Tác phẩm văn học
悪条件 あくじょうけん Điều kiện bất lợi
クリーム状 クリームじょう Trạ** thái kem
⼀⽇おきに いちにちおきに Cứ cách 1 ngày
来シーズン らいシーズン Mùa giải tới
解消 かいしょう Giải quyết, chấm dứt, huỷ bỏ
減量 げんりょう Giảm lượng, *** hụt
停⽌ ていし Đì** chỉ, dừng lại
訂正 ていせい Đính chính, sửa chữa( văn bản )
変換 へんかん Biến đổi, chuyển đổi

 

整備 せいび Sửa lại cho đúng, bảo dưỡng
改善 かいぜん Cải thiện
追う おう Đuổi theo, bận ngập đầu
限る かぎる Giới hạn, hạn chế
寄る よる Ghé vào, tạt ngang qua
⾄る いたる Đạt đến, đến nơi
視界 しかい Tầm nhìn, tầm hiểu biết
視野 しや Tầm ngắm, tầm nhìn
視線 しせん Ánh mắt
視察 しさつ Thị sát

 

さらさら   Xào xạc, sột soạt, lưu loát
きらきら   Long lanh
さっぱり   Tươi mới
きっぱり   Dứt khoát
効⽤ こうよう Hiệu dụng, hiệu quả
才能 さいのう Tài năng
機能 きのう Cơ năng
効⼒ こうりょく Hiệu lực, tác dụng
世間 せけん Thế gian
違反 いはん Vi phạm
質素 しっそ Giản dị
とっくに   Đặc biệt
受け⼊れる うけいれる Thu nhận, tiếp nhận

Updating

 

装置 そうち Lắp đặt
占める しめる Chiếm, *** gồm
削除 さくじょ Lược bỏ, xoá
焦点 しょうてん Tiêu điểm
略する りゃくする Lược bỏ
導く みちびく Hướng dẫn, dẫn đầu
扱う あつかう Đối xử, đưa vào áp dụng
積極的 せっきょくてき Tích cực
抵抗 ていこう Đề kháng
かた vai

 

仮採⽤ かりさいよう Nét đặc sắc quốc tế
国際⾊ こくさいしょく Các nước khác
低価格 ていかかく Giá thấp, giảm giá
⾶び越える とびこえる Bay bụt qua
散らかる ちらかる Lộn xộn
⾒渡す みわたす Nhìn *** quát
落ち込む おちこむ Suy sụp
避難 ひなん Lánh nạn
逃避 とうひ Né tránh
退場 たいじょう Rời khỏi (hội trường, sàn
 
đấu)

 

握る にぎる Nắm, bắt
挟む はさむ Kẹp vào, chèn vào
得る うる、える Có thể
込める こめる Bao gồm
抱く だく Ôm
抱える かかえる Ôm
改正 かいせい Sửa đổi, chỉnh sửa
改造 かいぞう Cải tạo
転換 てんかん Chuyển đổi
変換 へんかん Biến đổi

 

好調 こうちょう Tiến trin tt
夢中 むちゅう say sưa; say mê
頑固 がんこ Cứng đu
強引 ごういん cưỡng bức; bắt buộc
ごろごろ    
ぶらぶら    
ゆらゆら    
うろうろ    
⽇中 にっちゅう  
乏しい とぼしい  
⽭盾 むじゅん Mâu thuẫn
問い合わせる といあわせる Làm cho kịp/cho đ
交代 こうたい giao ca/thay phiên
合同 ごうどう kết hợp; chung

 

抽象的 ちゅうしょうてき Trừu tượng
返却 へんきゃく Hoàn trả
はり kim
撮影 さつえい Chụp hình, quay phim
破⽚ はへん Mãnh vỡ, phá huỷ
訪れる おとずれる Ghé thăm
収穫 しゅうかく Thu hoạch
勢い いきおい Sức mạnh, sinh lực
組織 そしき Tổ chức
⾄るところ いたるところ Nơi đến

 

真夜中 まよなか Nửa đêm
投票率 とうひょうりつ Tỉ lệ bỏ phiếu
アルファベット順 アルファベットじゅん Trình tự bảng chữ cái
半透明 はんとうめい Trong mờ, mờ mờ ảo ảo
⽇本流 にほんりゅう Phong cách nhật
省く はぶく Lược bỏ, cắt bớt
外す はずす Tháo rời
頼る かたよる Nghiêng lệch
傾く かたむく ****** hướng
さらさら   Xào xạc, lưu loát

 

すらすら   Trôi chảy
着々 ちゃくちゃく Dần dần
続々 ぞくぞく Liên tục
いらいら   Sốt ruột
わくわく   Háo hức
すっきり   Sảng khoái, hoàn toàn
うっかり   Lơ đễnh
憂鬱 ゆううつ Khổ tâm , buồn rầu
愚痴 ぐち **** thở
苦情 くじょう Than phiền, khiếu nại

 

⾮難 ひなん Trách móc, đỗ lỗi
要所 ようしょ Nơi quan trọng
名所 めいしょ Nơi nổi tiếng
場⾯ ばめん Bối cảnh( phim , kịch)
画⾯ がめん Màn hình
発達 はったつ Phát triển
展開 てんかい Triển khai
上昇 じょうしょう Thăng tiến
成⻑ せいちょう Trưởng thành
適度 てきど Thích hợp

 

世の中 よのなか Trên đời , trên thế gian
歓遊 かんゆう Thu hút , mời chào
改める あたらめる Cải thiện , sửa đổi
拡充 かくじゅう Sự mở rộng
販売部⾨ はんばいぶもん Bộ phận bán hàng
模範 もはん Kiểu mẫu
削る けずる Cắt, gọt
講義 こうぎ Bài giảng
傾く かたむく Nghiêng
いつの間にか いつのまにか Một lúc nào đó không hay

 

果たす はたす Hoàn thành
準決勝 じゅんけっしょう Trận đấu bán kết
親⼦連れ おやこづれ Bố mẹ dẫn theo con cái
薄暗い うすぐらい Tối mờ
⾵邪気味 かぜぎみ Cảm lạnh
詰める つめる Nhồi, nhét
⾷器類 しょっきるい Dụng cụ để ăn uống
聞き取る ききとる Nghe lấy thông tin
呼び⽌める よびとめる Gọi lại
問い合わせる といあわせる Hỏi (gián tiếp qua điện thoại)

 

⾒分ける みわける Phân biệt
解散 かいさん Giải tán
開放 かいほう Giải phóng, mở cửa
退出 たいしゅつ Thoát khỏi, rút khỏi
ハイキング   Ăn tự chọn ở nhà hàng
シンプルに   Đơn giản
スムーズに   Trơn tru, mượt mà
ソフト   Nhẹ nhàng
クリア   Xoá, giải quyết
憎い にくい Căm ghét

 

⾟い からい Cay, cay đắng, đau khổ
痛ましい いたましい Buồn đau
重苦しい おもくるしい U sầu, buồn sầu
活気 かっき Hoạt bát sôi nổi
根気 こんき Kiên nhẫn
意図 いと Ý đồ, mục đích
意欲 いよく Ý muốn
特定 とくてい Đặc thù
統⼀ とういつ Thống nhất
専念 せんねん Say mê, miệt mài

 

注⽬ ちゅうもく Chú ý
様⼦ ようす Tì** trạng
容姿 ようし Tướng mạo, điệu bộ
外⾒ がいけん Vẻ bề ngoài
格好 かっこう Ngoại hình, diện mạo
済ます すます Hoàn thành, kết thúc
曖昧 あいまい Mơ hồ, không rõ ràng
思いがけない おもいがけない Ngoài dự tính , không ngờ
⾃ら みずから Đích thân, tự mình
揃い そろい Tập trung

 

掲⽰ けいじ Thông báo, báo cáo
快い こころよい Dễ chịu, sẵn lòng, vui lòng
分解 ぶんかい Phân chia, tá** ra
⽣き⽣き いきいき Sinh động, sống động
隔てる へだてる Phân chia, tách

 

清潔 せいけつ ***** khiết, sạch sẽ
隠す かくす Che bọc, đậy, giấu
姿勢 しせい Tư thế, điệu bộm giá** vẻ
積む つむ Chất, xếp
逃亡 とうぼう Trốn chạy
真剣 しんけん Nghiêm túc
務める つとめる Đảm nhiệm
寄付 きふ Khuyên góp , ủng hộ
即座に そくざに Ngay lập tức
尋ねる たずねる Thăm hỏi

 

責める せめる Trách móc, đỗ lỗi
再提出 さいていしゅつ Nộp lại
駅発 えきはつ Xuất phát từ ga
歌謡曲 かようきょく Bài đồng ca
全般に ぜんぱんに Toàn bộ
最有⼒候補 さいゆうりょくこうほ Ứng cử viên sáng giá
明ける あける Mở ra cái mới, kết thúc cái cũ
普及 ふきゅう Phổ cập
接続 せつぞく Kết nối
分配 ぶんぱい Phân bố, phân chia

 

中継 ちゅうけい Truyền hình, phát thanh
贅沢な ぜいたくな Xa xỉ, xa hoa
豊富な ほうふな Phong phú
僅かに わずかに Một chút, vỏn vẹn
質素 しっそ Giản dị
発想 はっそう Ý tưởng, sáng tạo
仮定 かてい Giả định
⾒当をつく けんとうをつく Ước chừng, ước lượng
⽬印 めじるし Dấu hiệu, mã hiệu
ぎっしり   Chật kín

 

すっきり   Sảng khoái
ぶらぶら   Loanh quanh
きらきら   Lấp lánh
⽐例 ひれい Tỷ lệ, tương xứ** với
対応 たいおう Đối ứng, tiếp đãi
⽐較 ひかく So sánh
応答 おうとう Đáp lại, trả lời
突っこむ つっこむ Đâm vào
つまずく   Vấp ngã
くっつく   Bám chăt

 

傾く かたむく nghiêng
せっかく   Mất công
うっかり   Không để ý, quên khuấy
あいにく   Không may, đáng tiếc
わざわざ   Cất công
およそ   Đại khái
プラン   Kế hoạch
必死に ひっしに Quyết tâm, chăm chỉ
ふもと Chân núi
捕捉 ほそく Bổ sung thêm, bổ túc

 

以前相変わらず いぜんあいかわらず Trước sau như một
あわただしい   Vội vàng, bận rộn
微か かすか Loáng thoáng, nhỏ bé
催促 さいそく Hối thúc, thúc dục
物⾜りない ものたりない Không thoả mãn

 

⼤幅 おおはば Rộng lớn, khá, tương đối
悔しい くやしい Tiếc nuối, bực bôij, cay cú
幼稚 ようち Ấu trĩ
圧勝 あっしょう Áp đaỏ
傷みやすい いたみやすい Dễ hỏng
湿っぽい しめっぽい Ẩm ướt
接続 せつぞく Kết nối
逆らう さからう ngược
批判 ひはん Phê phán
劣る おとる Thấp kém

 

作品集 さくひんしゅう Bộ sưu tập tác phẩm
沿う そう Dọc theo men theo
諸問題 しょもんだい Nhiều vấn đề
電⾞賃 でんしゃちん Tiền vé tàu xe
⼀⾊ いっしょく Bầu không khí
腹を⽴てる はらをたてる Tức giận
導⼊ どうにゅう Áp dụng, đưa vào
しつこい   Béo, đậm
ずうずうしい   Trơ trẽn, mạt dày
喧しい やまかしい Ầm ý, bèo nhèo, phiền toá

 

ストライキ   Cuộc đình công
パンク   Nổ lốp,thủng xăm
ダウン   Tải xuống, xuốn
ミス   lỗi
遅くとも おそくとも Muộn nhất là, trễ nhất thì
予め あらかじめ Chuẩn bị trước, trước
体格 たいかく Vóc dáng, cử chỉ
姿勢 しせい Tư thế, điệu bộ, giáng vẻ
格好 かっこう Diện mạo, vẻ bề ngoài
容赦 ようし Dáng điệu

 

関わり合う かかわりあう Vướng vào mối quan hệ
割り込む わりこむ Chen ngang
引っかかる ひっかかる Vướng vào, mắc vào
差し⽀える さしつかえる Gây cản trở
揃える そろえる Đồng đều
買い占める かいしめる Mua toàn bộ
間際に まぎわに Ngay trước khi
頑丈 がんじょう Bền chắc
畳む たたむ gấp
こつこつ   Cần cù, chăm chỉ

 

極端 きょくたん Cực đoan
戻る もどる Trở lại, để lại
継続 けいぞく Tiếp tục kế tục
除く のぞく Loại trừ, bỏ
貿易 ぼうえき Giao,ngoại thương
詳しい くわしい Chi tiết
援助 えんじょ *** viện
破れる やぶれる rách
⾯倒 めんどう Phiền hà
拾う ひろう nhặt

 

危険性 きけんせい Nguy cư, mối đe doạ
未経験 みけいけん Chưa có kinh nghiệm
期限切れ きげんきれ hết hạn
⾼性能 こうせいのう Tính năng cao
⼀⽇おきに いちにちおきに Cứ cách ngày
うっかり   Lơ đễnh, quên khuấy đi
せっかく   Mất công
知らず知らず しらずしらず Bất giác , vô ý thức
交換 こうかん Chuyển đổi, giao hoán
改訂 かいてい Đính chính, sửa đổi(luật lệ, thể chế,hệ thống…)

 

変換 へんかん Biến đổi
訂正 ていせい Chỉnh sửa( câu từ, con số)
原稿 げんこう Bản nháp
謝り あやまり Nhầm lẫn
捉える とらえる Nắm bắt
⽬指す めざす Nhắm đến mục tiêu
⾝張る みはる Coi chừng, cảnh giác
握る にぎる Nắm, giữ
⼀気 いっき 1 hơi
⼀時的に いちじてきに Một cách tạm thời

 

⼀⻫に いっせいに Cùng 1 lúc, đồng thời
⼀⽅的に いっぽてきに Một chiều, **** tí** phiến diện
蓄える たくわえる Tích trữ
招く まねく Mời rủ
抱える かかえる Ôm, cầm trong tay
結ぶ むすぶ Nối buộc
ダウン   Tải xuống, xuống
キャンセル   Huỷ bỏ
クリア   Xoá
リラックス   Thư giãn

 

ぎっしり   Chật kín, đầy ắp
⽣き⽣き   Đầy sức sống
うとうと   Lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
さっぱり   Toàn bộ
徹夜 てつや Thức trắng đêm
異なり ことなり Điểm khác
たまたま   Thỉnh thoảng, tì** cờ
明らか あきらか Rõ ràng
⽤⼼ ようじん Cẩn thận, chú ý
そうぞうしい   Ồn ào

 

会⾒ かいけん Cuộc họp báo
⽀持 しじ Nâng đỡ, giúp đỡ
妥当 だとう Thích hợp
⾔い訳 いいわけ Lý do, nguỵ biện
⼿軽 てがる Nhẹ nhà** đơn giản

 

省略 しょうりゃく Giản lược, rút gọn
含める ふくめる Bao gồm
油断 ゆだん Lơ đãng
⾏事 ぎょうじ Hội hè
乏しい とぼしい nghèo
距離 きょり Cự li , khoảng cách
驚く おどろく Giật mình
講師 こうし Giảng viên
うで Cánh tay
恵まれる めぐまれる Có được ban cho

 

福社⻑ ふくしゃちょう Phó giám đốc
無責任 むせきにん Vo trá** nhiệm
連れる つれる Dẫn theo
招待状 しょうたいじょう Thiệp mời
真新しい まあたらしい Mới toanh
得点 とくてん Tí** điểm, đạt điểm số
性能 せいのう Tính năng
効⽤ こうよう Hiệu dụng, tác dụng
特⾊ とくしょく Đặc điểm, ưu điểm
すっきり   Sảng khoái, dễ chịu

 

ぎっしり   Đầy ắp, chật kín
びっしょり   Ướt sũng
ぴったり   Vừa vặn
⼒強い ちからづよい Khoẻ mạnh, đầy sinh lực
輝かしい かがやかしい Rực rỡ, huy hoàng
分厚い ぶあつい Cồ** kềnh
限りない かぎりない Vĩ** cửu, vô tận
当たる あたる Trúng, đụng, va chạm
触れる さわれる Chạm, sờ, tiếp xúc
⾯する めんする Gíap mặt, nhìn hướng ra

 

合わせる あわせる Hợp, kết hợp, ghép
鋭い するどい Sắc bén, nhạy bén
鈍い にぶい Cùn, đần, chậm chạp
険しい けわしい Dốc, dựng đứng, nghiêm túc
緩い ゆるい Lỏ** lẻo
インテリア   Nội thất
スペース   Khoảng trống
リビング   Phòng khác
デザイン   Thiết kế
快適 かいてき Sảng khoái

 

柔軟 じゅうなん Mềm dẻo
円満 えんまん Viên mãn
順調 じゅんちょう Thuận lợi, totts, trôi chảy
所有する しょゆうする Sỡ hữu
恐らく おそらく Sợ, e rằng
収納 しゅうのう Thu hoạch, thu gom
⼩柄 こがらな Nhỏ con
温暖 おんだん Nó** ấm
振り向く ふりむく Nghoảnh lại
無⼝ むくち Ít nói, kiệm lời
⽤途                                   ようと                               Sử dụng ứng dụng
⽢やかす                            あまやかす                        Chiều chuộng,nuông chiều
⾏⽅                                   ゆくえ                               Hành tung, tung tích

 

拒否 きょひ Cự tuyệt
囲まれる かこまれる Bao quanh
損害 そんがい Tổn hại, hư hại, thiệt hại
現象 げんしょう Hiện tượng
憎い にくい Căm ghét
混乱 こんらん Hỗn loạn
順調 じゅんちょう Thuận lợi
争う あらそう Cạnh tranh
指摘 してき Chỉ ra, chỉ trích
鮮やか あざやか Rực rỡ, cói lọi

 

応援団 おうえんだん Đội cổ vũ
悪影響 あくえいきょう Ảnh hưởng xấu
成功率 せいこうりつ Tỷ lệ thà** công
現実離れる げんじつはなれる Xa vời thực tế
ヨーロッパ⾵   **** phong cá** châu âu
予測 よそく Dự đoán
予報 よほう Dự báo
予感 よかん Dự cảm , linh tính
予習 よしゅう Chuẩn bị bài mới
完了 かんりょう Hoàn thành

 

決定 けってい Quyết định
実現 じつげん Thực hiện
達成 たっせい Thành tựu , thành đạt
ストレス   Stress, căng thẳng
バランス   Cân bằng
チェンジ   Thay đổi
ステップ   Từng bước
ふんわり   Nhẹ nhàng, thoáng mát
すっきり   Sảng khoái, dễ chịu
ぼんやり   Mờ ảo, không rõ

 

対⽐ たいひ Sựu ** sánh
間隔 かんかく Khoảng cách time
⼤別 たいべつ Phân biệt rõ ràng, rạch ròi
相違 そうい Bất đồng, khác biệt
やぶる   Rách, thất bại
潰す つぶす Giết thời gian, mất thời gian, nghiền bẹp
壊す こわす Hư hỏng, vỡ
外す はずす Tháo gỡ
やや Một chút
テンポ   Nhịp độ

 

みょう Kỳ lạ
囁く ささやく Xào xạc, róc rách
嘗て かつて Đã từng
作成 さくせい Chuẩn bị, vẽ ra
⼀旦 いったん Một chút, một phần, một góc
思いつく おもいつく Nghĩ ra, nảy ra
中断 ちゅうだん Gián đoạn
逞しい たくましい Lực lưỡng, vạm vỡ

 

治療 ちりょう Điều trị , chữa trị
競う きそう Cạnh tranh, tranh đua
批評 ひひょう Bình luận, phê bình
掲載 けいさい Đăng tải
納める おさめる nộp
劣る おとる Thấp kém
簡潔 かんけつ Thanh khiết, giản dị
参照 さんしょう Tham chiếu
焦げる こげる cháy
病状 びょうじょう Tình trạng bệnh

 

快い こころよい Vui lòng, sẵn sàng
異⽂化 いぶんか Nền văn hoá khác nhau
絵画展 かいがてん Triển lãm tranh
年代順 ねんだいじゅん **** thời gian
管理下 かんりか Dưới tầm kiểm soát, quản lý
再開発 さいかいはつ Tái quy hoạch
主成分 しゅうせいぶん Thành phần chính
率直に そっちょくに Thẳng thắn, thật thà mà nói
安易 あんい Dễ dàng, đơn giản
柔軟 じゅうなん Mềm dẻo

 

短気 たんき Nó** nảy
収穫 しゅうかく *** hoạch
成⽴ せいりつ Thà** lập
採集 さいしゅう Sưu tập
取得 しゅとく Thu được, lấy được (bằng cấp…)
だぶだぶ   Béo phệ, thùng thình
がらがら   Ồn ào, huyên náo, vắng tanh
ぐっすり   Ngủ say
のんびり   Thong dong, thư thả
普及 ふきゅう Phổ cập

 

充満 じゅうまん Tràn trề, tràn lan
伝染 でんせん Truyền nhiễm
進⾏ しんこう Tiến hành
取り受ける とりうける Cung cấp, lắp đặt
引き⽌める ひきとめる Giữ lại kéo lại
持ち寄る もちよる *** lại
ライバル   Đối thủ
ゲスト   Khách, quý khách
リーダー   Lãnh đạo, người chỉ huy
ファン   Fan, người hâm mô

 

導く みちびく Chỉ đạo, hướng dẫn
親しい したしい Thân thiết
懐かしい なつかしい Hoài niệm, tưởng nhớ
詳しく くわしく Chi tiết
頼もしい たのもしい Đáng tin cậy
たびたび   Nhiều lần, thường xuyên
注⽬ ちゅうもく Chú ý, đến tâm đến
発達 はったつ Phát triển
きっかけ   Nguyên cớ, lý do
引退 いんたい Giải nghệ, quy ẩn
順調 じゅんちょう Thuận lợi
⽣じる しょうじる Phát sinh

 

貴重 きちょう Quý hiếm, đắt đỏ
怪しい あやしい Đáng ngờ, không bình thường
容姿 ようし Dáng điệu
伴う ともなう Kéo theo, phát sinh
願望 がんぼう Nguyện vọng
招く まねく Mời rủ
保証 ほしょう Bảo đảm
催し もよおし Sự kiện
硬貨 こうか Tiền xu, *** loại
製造 せいぞう Chế tạo

 

結婚観 けっこんかん Quan điểm hôn nhân
⾼⽔準 こうすいじゅん Trình độ cao
⽇本式 にほんしき Kiểu nhật
未使⽤ みしよう Chưa sử dụng
勉強漬け べんきょうづけ Cắm đầu vào học
講座 こうざ Khoá học
選出 せんしゅつ Đề cử bầu cử
提供 ていきょう Tài trợ, **** cấp
指⽰ しじ Chỉ thị
寄付 きふ Quyên góp, ủng hộ

 

ぐっすり   Ngủ ngon, ngủ say
しっかり   Nghiêm túc, kỹ càng
すっきり   Sảng khoái dễ chịu
ぎっしり   Đầy ắp, chật kín
アウト   Loại ra ngoài
ダウン   xuống
ショック   sốc
エラー   lỗi
⾯倒 めんどう Phiền phức
邪魔 じゃま Vướng víu

 

被害 ひがい Thiệt hại
無料 むり Vô lý, khô** thể
おとなしい   Hiền lành, trầm tính
細やか ささやか nhỏ bé, tầm thường
なだらか   Dịu dàng , ***** thoải
弱々しい よわよわしい Yếu, bọt bèo
活溌 かっぱつ Hoạt bát, sôi nổi
円満 えんまん Viên mãn
機敏 きびん nhanh nhẹn
濃厚 のうこう Đậm , nồng hậu

 

当てはまる あてはまる Được áp dụng, được xếp vào nhóm
付け加える つけくわえる Thêm vào
⾏き着く いきつく Đến nơi
割り込む わりこむ Chen ngang
延⻑ えんちょう Kéo dài , trì hoãn
錆びる さびる Han rỉ, *** một
⽬上 めうえ Bề trên
⼤げさ おおげさ Phóng đại, khoa trương
反省 はんせい Phản tỉnh , kiểm điểm

 

幼い おさない Thơ ấu, *** nớt, bé bỏng
握る にぎる Nắm, giữ
密閉 みっぺい Kín hơi, kín gió
絞る しぼる Vắt, tập trung( điều kiện, tiêu điểm)
垂直 すいちょく Thẳng đứng, vuông góc(cad kỹ thuật)
凍る こおる Đông cứng, đóng băng
討論 とうろん Đàm luận, bàn luận
救う すくう Cứu giúp
好調 こうちょう Tình trạng tốt
永久 えいきゅう Vĩnh viễn

 

初年度 しょねんど Năm đầu vào cô** ty
前社⻑ ぜんしゃちょう Cựu giám đốc
会員制 かいいんせい Chế độ thành viên, hội viên
家族連れ かぞくつれ Gia đình dẫn theo con
真後ろ まうしろ Ngồi ngay sau
鮮明 せんめい Rõ ràng
活溌 かっぱつ Hoạt bát , sôi nổi
円満 えんまつ Viên mãn
豊富 ほうふ Phong phú
柔らか やわらか Mềm mại, dịu dàng

 

穏やか おだやか Điềm đạm
滑らか なめらか Trơn tru
緩やか ゆるやか Thoai thoải, nhẹ nhàng
製作 せいさく Chế tác
保存 ほぞん Bảo lưu, lưu trữ
作成 さくせい Chuẩn bị, tạo thành
確保 ほかく Bảo hộ
アピール   Thu hút , kêu gọi
インストール   Cài đặt
チャージ   Nạp( tiền điện, tàu…)

 

セット   Sét, bộ
断る ことわる Từ chối
疑う うたがう Nghi ngờ
悔やむ くやむ Khổ đau
諦める あきらめる Từ bỏ
契機 けいき Thờ cơ, nhân cơ hội
先端 せんたん Đi đầu, mũi nhọn
始発 しはつ Chuyến tàu đầu tiên
合図 あいず Dấu hiệu
ぐっすり   Ngủ ngon

 

うろうろ   Quanh quẩn
ひそひそ   Khe khẽ, thì thầm
ばっさり   Kiên quyết, quyết liệt
過剰 かじょう Vượt quá
謝り あやまり Nhầm lẫn
臆病 おくびょう Nhút nhát
ずっと前 ずっとまえ Thời gian trước
譲る ゆずる Nhượng lại, cho
頂上 ちょうじょう đỉnh
節約 せつやく Tiết kiệm
分解 ぶんかい Phân giải
略す りゃくす Rút gọn, lược bỏ
覆う おおう Gói bọc

 

整える ととのえる Chuẩn bị, sắp xếp
乱れる みだれる Lộn xộn, xáo trộn
柔軟 じゅうなん Mềm dẻo
強⽕ つよび Lửa lớn
抱える かかえる Ôm, cầm trong tay
求⼈ きゅうじん Tuyển người
在籍 ざいせき Đăng ký nơi ở, học
従う したがう Căn cứ, theo
福祉 ふくし Phúc lợi
領収書 りょうしゅうしょ Hoá đơn, biên lai

 

住宅街 じゅうたくがい *** dân cư
不正確 ふせいかく Không chính xác
低カロリー ていカロリー Lượng calo thấp
会社員⾵ かいしゃいんふう Phong cách nhân viên văn phòng
諸外国 しょがいこく Các nước khác
バランス   Cân bằng
リズム   Nhịp điệu, nhịp độ
ビタミン   vitamin
エネルギー   Năng lượng
苦情 くじょう Than phiền

 

悪意 あくい Ác ý, ý xấu
不便 ふべん Bất tiện
多難 たなん Nhiều rắc rối, khó khăn
要所 ようしょ Nơi quan trọng
名所 めいしょ Nơi nổi tiếng
実地 じっち thực địa
現場 げんば Hiện trường
ばったり   Bất ngờ, bất chợt
ぐっすり   Ngủ ngon , ngủ say
ぎりぎり   Sát nút, vừa đủ

 

がらがら   Ồn ào, huyên nái, trống rỗng
先着 せんちゃく Đến trước
優先 ゆうせん Ưu tiên
強⼒ きょうりょく Sức mạnh, đáng tin cậy
有料 ゆうり Hữu lợi, có lợi
⼊れ替える いれかえる Thay thế, thay đổi
打ち消す うちけす Phủ nhận, bác bỏ
追い返す おいかえす ** khỏi, đuổi về
差し引く さしひく Khấu trừ
頼もしい たのもしい Đáng *** cậy

 

そうぞうしい   Ồn ào, sôi nổi
厚かましい あつかましい Đanh đá mặt dày
そそっかしい   Hấp tấp vội vàng
破れる やぶれる Rách, bại
限定 げんてい Hạn định, giới hạn
⼀⻫に いっせいに Đồng thời cùng 1 lúc
散らかす ちらかす Làm vương vãi, lung tung
論創 ろんそう Cuộc bàn cãi, tranh luận

 

怖い こわい Sợ hãi
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
総額 そうがく Tổng số tiền, tổng cộng
湿る しめる Ẩm ướt
抽選 ちゅうせん Rút thăm
豊か ゆたか Phong phú, giàu có
養う やしなう Nuôi dưỡng chăm sóc
破⽚ はへん Mãnh vụn, vụn vỡ
警備 けいび Cảnh bị, bảo vệ
省く はぶく Loại bỏ, lược bỏ

 

スキー場 すきーじょう Khu trượt tuyết
来学期 らいがっき Học kỳ tiếp theo
進学率 しんがくりつ Tỷ lệ học lên ĐH
副⼤⾂ ふくだいじん Thứ trưởng
学年別 がくねんべつ Phân học theo năm
表現 ひょうげん Biểu hiện
明⽰ めいじ Chỉ bảo, trì** bày rõ ràng
公開 こうかい Công khai, công bố
発揮 はっき Phát huy
コメント   Bình luận

 

デザイン   Thiết kế
アレンジ   Chỉ** lý, điều chỉnh
ケア   Chăm sóc, quan tâm
専属 せんぞく Chuyên về, độc quyền
独特 どくとく Độc đáo, riêng biệt
限定 げんてい Hạn định
孤⽴ こりつ Cô lập, lẻ loi
空ける あける Bỏ trống
離す はなす Tránh xa, xa cách
奪う うばう Cướp đoạt

 

⽋く かく Thiếu, khuyết
でたらめ   Linh tinh, nhảm nhí, bừa bãi
わがまま   Ích kỉ
ぎざぎざ   Răng cưa
ごちゃごちゃ   Xáo trộn , lung tung
減る へる giảm
達す たっす Đạt tới, lan ra
通じる つうじる Thô** qua, hiểu rõ, dẫn
 
đến
沈む しずむ Chìm ,ngập
着々と ちゃくちゃくと Vững chắc, ổn định

 

慎重に しんちょうに Cẩn thận, thận trọng
いちいち   Không cù** nhau, tá** riêng
ぐんぐん   Kiên định, nhanh chóng, *** lẹ
役⽬ やくめ Vai trò , trách nhiệm
最寄り もより Gần nhất
解約 かいやく Chấm dứt hợp đồng, huỷ ước
演説 えんぜつ Thuyết trình
きっぱり   Hoàn toàn, toàn bộ

 

離れる はなれる Rời ra, cá** xa
企画 きかく Kế hoạch, phương án
再度 さいど Một lần nữa
和やかな なごやかな Thân mật , hoà nhã
処理 しょり Xử lý
迎える むかえる Đón tiếp
介護 かいご Điều dưỡng
系統 けいとう Hệ thống
束ねる たばねる Buộc bó
精算 せいさん Tí** tóan, cân đối kế toán

 

無計画 むけいかく Không có kế hoạch, ngẫu nhiên
送信元 そうしんもと Người gửi
働き⼿ はたらきて Người lao động
スペース   Khoảng cách, khoảng trống
フロア   Sàn nhà, nơi tiếp khách
ステージ   Sân khấu
フロント   Quầy lễ tân
参観 さんかん Đến thăm , dự giờ
観測 かんそく Quan sát đo đạc, **** trắc
点検
 
Quyết tâm N2-N1
てんけん Bảo dưỡ** định kỳ, kiểm tra

 

さっぱり   Hoàn toàn, toàn bộ
にっこり   Mỉm cười
ぴかぴか   Sáng bóng
ほかほか   Nóng hổi
続⾏ ぞっこう Tiếp tục
継続 けいぞく Kế tục
⾶び⽴つ とびたつ Bay nhảy
⾶び上がる とびあがる Bay lên, nhảy lên
⾶び散る とびちる Bay lả tả
⾶び降り とびおり Nhảy ra khỏi, nhảy dù

 

地元 じもと Bản địa, ***** vùng
根元 こんげん Căn nguyên, cội rễ
⼟台 どだい Nền tảng, cơ sở
⽴場 たちば Vị trí , chỗ đứng
急激 きゅうげき Kị** liệt, quyết liệt
機敏 きびん ***** nhẹn, linh hoạt
過激 かげき Quá khích, quá mức
敏感 びんかん Mẫn cảm, nhạy cảm
テクニック   Kỹ thuật
俯く うつむく Cúi đầu

 

利⼝ りこう Nhanh nhẹn, thông minh
⽤⼼ ようじん Chú ý, cẩn thận
しつこい   Lằ** nhằng, dài dòng
保存 ほぞん Bảo lưu, lưu trữ
鈍い にぶい Cùn, chậm chạp
⽇課 にっか Công việc hằng ngày
多彩 たさい Đa sắc thái
乗り継ぐ のりつぐ Quá cả** , chuyển phương hướng

 

悩む なやむ Băn khoăn, ưu phiền
偶然 ぐうぜん Ngẫu nhiên, tình cờ
刺激 しげき Kích thích
はじ Sự xấu hổ
圧倒的 あっとうてき Một cách áp đảo
趣味 しゅみ Sở thích
濃い こい Đậm, đặc
混じる まじる Trộn lẫn, hoà trộn
そん Tổn hại, lỗ
演技 えんぎ Kỹ thuật trì** diễn

 

悪影響 あくえいきょう Ảnh hưởng xấu
アメリカ流 アメリカりゅう Trào lưu văn hoá mỹ
別れ際 わかれぎわ Trước khi **** tay
ショック   sốc
プレッシャー   Áp lực
ダメージ   Phá huỷ, phá hoại
コンプレックス   Phức cảm , mặc cảm
不安定 ふあんてい Thất thường
不都合 ふつごう Khô** thích hợp
地味 じみ Giản dị

 

微か かすか Nhỏ bé, loáng thoáng
曖昧 あいまい Mập mờ, không rõ ràng
鈍感 どんかん Đần độn, ngu xuẩn
傷む いたむ Đau, tổn thương
散る ちる Héo tàn
枯れる かれる Héo, khô héo
衰える おとろえる Sa sút, yếu kém
納得 なっとく Lý giải, đồng ý
油断 ゆだん Cẩu thả, lơ đễnh
失望 しつぼう Thất vọng

 

覚悟 かくご Kiên quyết, quyết tâm
分別 ぶんべつ Phân loại
区分 くぶん Phân chia
分担 ぶんたん Phân chia gánh vác
ふさわしい   Xứng đáng
等しい ひとしい Bình đẳng , giống nhau
ありがち   *** xảy ra, hay có
当たり前 あたりまえ Đương nhiên
物騒 ぶっそう Nguy hiểm
落ちこむ おちこむ Buồn bã, suy sụp

 

精⼀杯 せいいっぱい Dốc hết sức
同情 どうじょう Đồng cảm, thô** cảm
定める さだめる Quyết định, xác định
廃⽌ はいし Huỷ bỏ, bãi bỏ
初歩 しょほ Sơ bộ
だらしない   Bừa bộn, bừa bãi
即座に そくざに Ngay lập tức, tức thì
尽きる つきる Cạn sức, mãi ** dứt

 

等しく ひとしく Bằng nhau, tương tự
軽傷 けいしょう Vết thương nhẹ
負担 ふたん Gánh vác, lo, chịu
映す うつす Chiếu, soi
下旬 げじゅん Cuối tháng
違反 いはん Vi phạm
勇ましい いさましい Mạnh mẽ, dũng cảm
陽気 ようき Cởi mở, thảnh thơi
⾒逃する みのがする Bỏ sót, bỏ lỡ cơ hội
拡張 かくちょう Mở rộng, phóng to

 

前町⻑ ぜんちょうちょう Cựu thị trưởng
積みづらい つみづらい Khó xếp chồng lên
政治⾊ せいじしょく Màu sắc chiến tranh
余計 よけい Dư thừa, thừa thãi
⾯倒 めんどう Phiền toái
過剰 かじょう Vượt quá dư thừa
無⼒ むりょく Không có năng lực , bất lực
本物 ほんもの Hàng thật, hàng chính hãng
現状 げんじょう Hiện trạng, tình trạng
事実 じじつ Sự thực, thực tế

 

正式 せいしき Chính thức
憧れ あこがれ Ấp ủ, thần tượng
望み のぞみ Nguyện vọng
願い ねがい Cảm ơn, nhờ vả
ゆめ Giấc mơ
移⾏ いこう Di chuyển, chuyển đổi
転職 てんしょく Chuyển việc , đổi nghề
転勤 てんきん Chuyển công tác
移住 いじゅう Di trú , di cư
制作 せいさく Chế tác

 

栽培 さいばい Trồng trọt
養成 ようせい Đào tạo, nuôi dưỡng
製造 せいぞう Chế tạo, sản xuất( máy móc, nguyên liệu…)
振り向く ふりむく Ngoả** lại, **** đi
睨む にらむ Liếc , lườm
かがむ   Cúi, nhún người
うなずく Gật đầu
きちんと   Nghiêm túc , ngay ngắn
ぼんやり Mờ nhạt , thấp thoáng
ごちゃごちゃ   Lung tung, om sòm

 

きょろきょろ Đứng ngồi không bồn chồn yên,
ハード Cứng rắn, vất vả
動揺                                  どうよう                           *** động, đồng dao
引き返す                           ひきかえす                       Quay trở lại, quay ngược lại
⼀層                                  いっそう                           Hơn nhiều , hơn một
 
bậc
めくる                                                                           Lật, bóc
特殊                                  とくしゅ                           Đặc thù, đặc biệt
素材                                  そざい                               Nguyên liệu, vật chất
しみる                                                                           Thấm , ngấm
充満                                  じゅうまん                       Đầy rẫy, tràn trề, sung mãn
                                                                                                  

 

倒す たおす Lật đổ, gục ngã, đánh đổ
崩す くずす Sụp, vỡ , thay đổi, đổi tiền
潰す つぶす Giết time, làm mất giọng, nghiền bẹp
損害 そんがい Tổn hại, tổn thất
険しい けわしい Nguy hiểm
⽐較的 ひかくてき Tương đối,  so sánh (
 
わりと=思ったより)
鮮やか あざやか Rực rỡ, chói lọi, nổi bật
帰省 きせい Về thăm quê
縮める ちぢめる *** gọn lại, nén lại
実践 じっせん Thực tiễn, thực hành

 

異⾊ いしょく Độc đáo, khác thường
再提出 さいていしゅつ Nộp lại một lần nữa
都会育ち とかいそだち Nuôi lớn lên ở thành phố
⼀仕事 ひとしごと Một phần công việc
考慮 こうりょ **** khảo
評価 ひょうか Đánh giá đúng, đánh giá cao
信頼 しんらい *** tưởng
測定 そくてい Đo lường(kích thước, cơ khí)
尊重 そんちょう Kính trọng
信仰 しんこう Tín ngưỡng, đức tin

 

提案 ていあん Đề án , đề suất
発揮 はっき Sự phát huy
ゴール   gôn
インパクト   Máy khoan tay, ấn tượng
アピール   Thả thính, thu hút
ターゲット   Mục tiêu
定着 ていちゃく Thiết lập, định hình
専⽤ せんよう Chuyên dụng
独特 どくとく Độc đáo
区別 くべつ Phân biệt(thiện ác, chủng loại, rác…)

 

戦う たたかう Chiến đấu, giao chiến
争い あらそい Chiến đấu, tranh giành
奪う うばう Cướp đi, làm say đắm
破る やぶる Rách, đập, phá hoại
動作 どうさ Động tác
実感 じっかん Kinh nghiệm, thí nghiệm
気配 きはい Cảm giác, có dâu hiệu
不規則 ふきそく Khô** quy tắc
あやふや   Mơ hồ(kí ức..), mâp mờ
いい加減 いいかげん Vô trách nhiệm

 

ガイド   Hướng dẫn
真剣 しんけん Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
終⽇ しゅうじつ Cuối ngày
弄る いじる Cầm, chơi đt, sờ chạm (tóc)
初期 しょき Sơ khai, ban đầu
打ち明ける うちあける Tâm sự, nói thẳ** thắn
⽋陥 けっかん Nhược điểm, khuyết điểm
引退 いんたい Thoái lui, về hưu
ぎっしり   Chật ních
ABCD

 

拡充 かくじゅう Sự mở rộng
著しい いちじるしい Đáng kể, đáng chú ý
声援 せいえん Lời cỗ vũ
傾く かたむく Nghiêng, ****** hướng
破⽚ はへん Mãnh vụn, mãnh vỡ
豊か ゆたか Phong phú
返品 へんぴん Hà** bị trả lại
乱暴 らんぼう Bạo loạn, hỗn láo, thô lỗ
競う きそう Chiến đấu
弱点 じゃくてん Điểm yếu

 

ボール状 ボールじょう Hình quả bóng
別会場 べつかいじょう Hội trường khác
現社⻑ げんしゃちょう Giám đốc hiện tại
増加 ぞうか Gia tăng thêm vào
上達 じょうたつ Phát đạt
増⼤ ぞうだい Tăng lên, mở rộng(danh từ trừu tượng ko đếm được)
上昇 じょうしょう tăng
タイマー   Đồng hồ bấm giờ
アクシデント   Sự cố , tai nạn bất ngờ
タイミング   Thời điểm

 

アクション   Hành động
無事に ぶじに Bình an, không vấn đề
気軽 きがる Dễ chịu, thoải mái
率直に そっちょくに Thật thà, thẳng thắn
器⽤に きように Khéo tay, giỏi
輸送 ゆそう Vận chuyển
付属 ふぞく Phụ thuộc vào, đính kèm
郵送 ゆうそう Gửi bằng bưu điện
添付 てんぷ Đính kèm
じろじろ   Nhìn chằm chằm

 

たまたま   Hiếm, tì** cờ ngẫu nhiên
さっさと   ***** chóng
うっかり   Ngơ ngác, lơ đễnh
制限 せいげん Hạn chế
限界 げんかい Giới hạn ( bản thân, năng lực, thể lực….)
境界 きょうかい Biên giới, ranh giới
固める かためる Củ** cố, làm đông cứng
まとめる   Tổng hợp, thu thập
仕上げる しあげる **** đoạn hoàn thiện
合わせる あわせる Kết hợp, ghép lại

 

失望 しつぼう Thất vọng
仕事に取り掛かる しごとにとりかかる Bắt *** vào làm
⼈柄 ひとがら Tính cách, nhân cách(do rèn luyện, *** mà thành)
案の定 あんのじょう Quả là, nằm ngoài dự tính
引⽤ いんよう Trích dẫn
ほっと   Thở phào nhẹ nhỏm
展開 てんかい Diễn biến( phim, truyện)
妥当 だとう Thích hợp, hợp lý
庇う かばう Bao bọc , che chở
Updating
Updating
Updating
Updating

6 COMMENTS

  1. A lot of thanks for your whole hard work on this web page. Betty enjoys setting aside time for investigations and it is simple to grasp why. A lot of people know all of the lively means you deliver reliable suggestions by means of your web site and even increase participation from others on the theme then my child is truly being taught a lot of things. Take pleasure in the remaining portion of the year. Your doing a pretty cool job.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here