Tổng hợp từ Vựng N2 đã ra trong đề JLPT các năm
7/201010/20107/201112/20217/201212/20127/201312/20137/201412/20147/201512/20157/201612/20167/201712/20177/201812/20187/201912/201912/2020XXXX7/202112/20217/202212/20227/2023
相互 | そうご | Tương hỗ, giúp đỡ lẫn nhau | ||
⾟い | からい/つらい | Đau khổ, cay | ||
景⾊ | けしき | Cảnh sắc | ||
備える | そなえる | Chuẩn bị | ||
防災 | ぼうさい | Phòng chống thiên tai | ||
礼儀 | れいぎ | Lễ nghi | ||
出世 | しゅっせ | Thăng tiến | ||
伝統 | でんとう | Truyền thống |
のんびり | Thong dong | |
ぐるぐる | Luẩn quẩn | |
ぐっすり | Ngủ say | |
テクニック | Kỹ thuật | |
フラッシュ | Đèn nháy , flash | |
アプローチ | Tiếp cận | |
マイペース | Khoảng trời riêng | |
評判 | ひょうばん | Bình luận |
発⾏ | はっこう | Phát hành |
軟弱 | なんじゃく | Mềm dẻo |
質素 | しっそ | Giản dị |
ささやかな | Nhỏ bé | |
あいまい | Mơ hồ | |
利点 | りてん | Điểm lợi |
権力 | けんりょく | Quyền lợi |
効⽤ | こうよう | Tác dụng |
有効 | ゆうこう | Hiệu quả |
取材 | しゅざい | Thu thập |
きっかけ | Nguyên cớ, lý do | |
深刻 | しんこく | Nghiêm trọng |
続出 | ぞくしゅつ | Xảy ra liên tiếp |
外⾒ | がいけん | Bề ngoài , diện mạo |
報告 | ほうこく | Báo cáo, thông báo |
規模 | きぼ | Quy mô |
触れる | ふれる | Chạm,sờ |
尊重 | そんちょう | Tôn trọng |
治療 | ちりょう | Chữa trị |
隣 | となり | Bên cạnh |
開催 | かいさい | Tổ chức |
頼る | たよる | Nhờ vả , phụ thuộc , dựa dẫm |
乱れる | みだれる | Loạn lên, lộn xộn |
運賃 | うんちん | Tiền vận chuyển |
撮影 | さつえい | Chụp ảnh, quay phim |
再放送 | さいほうそう | Phát lại |
予約制 | よやくせい | Đặt được , hẹn trước |
就職率 | しゅうしょくりつ | Tỷ lệ đi làm |
旧制度 | きゅうせいど | Chế độ cũ |
軽々と | かるがると | Nhẹ nhàng |
順々に | じゅんじゅんに | Lần lượt theo thứ tự |
徐々に | じょじょに | Dần dần |
細々と | こまごまと | *** tiết tỉ mỉ |
増加 | ぞうか | *** tăng (tăng về số lượng) |
上達 | じょうたつ | Tiến bộ |
増⼤ | ぞうだい | Tăng lên (đi với danh từ không đến được) |
上昇 | じょうしょう | Nâng lên |
シリーズ | Số seri |
タイム | Thời gian | |
シーズン | Số seri | |
チャンス | Cơ hội | |
優良 | ゆうりょう | ưu tú |
温暖 | おんだん | Ôn hoà |
良性 | りょうせい | Người tốt bụng |
相次ぐ | あいつぐ | Liên tục |
当たる | あたる | Đúng, trúng |
ぐんぐん | Nhanh chóng | |
すいすい | Suôn sẻ |
間もなく | まもなく | Sắp sửa |
構う | かまう | Quan tâm |
通じる | つうじる | Thông qua |
含む | ふくむ | *** gồm |
割り込む | わりこむ | Chen vào |
勝⼿な | かってな | Ích kỉ |
詰め込む | つめこむ | Nhồi nhét |
消極的 | しょうきょくてき | Mang tính tiêu cực |
情け無い | なさけない | Đáng thương, thảm hại |
ぶかぶか | Rộ** thùng thình |
外す | はずす | Tháo, cởi bỏ |
普及 | ふきゅう | Phổ cập |
注⽬ | ちゅうもく | Chú ý |
相応しい | ふさわしい | Thí** hợp |
保つ | たもつ | Giữ, kéo dài |
検査 | けんさ | Kiểm tra |
地元 | じもと | Địa phươ** ,bản địa |
密接 | みっせつ | Mật thiết |
豊富 | ほうふ | Phong phú |
補う | おぎなう | Đền bù, bổ sung |
率直 | そっちょく | Thẳng thắn,thật thà |
与える | あたえる | Ban, tặng, gây ra |
管理 | かんり | Quản lý |
福祉 | ふくし | Phúc lợi |
討論 | とうろん | Thảo luận, tranh cãi |
属する | ぞくする | Thuộc vào |
⽂学書 | ぶんがくしょ | Tác phẩm văn học |
悪条件 | あくじょうけん | Điều kiện bất lợi |
クリーム状 | クリームじょう | Trạ** thái kem |
⼀⽇おきに | いちにちおきに | Cứ cách 1 ngày |
来シーズン | らいシーズン | Mùa giải tới |
解消 | かいしょう | Giải quyết, chấm dứt, huỷ bỏ |
減量 | げんりょう | Giảm lượng, *** hụt |
停⽌ | ていし | Đì** chỉ, dừng lại |
訂正 | ていせい | Đính chính, sửa chữa( văn bản ) |
変換 | へんかん | Biến đổi, chuyển đổi |
整備 | せいび | Sửa lại cho đúng, bảo dưỡng |
改善 | かいぜん | Cải thiện |
追う | おう | Đuổi theo, bận ngập đầu |
限る | かぎる | Giới hạn, hạn chế |
寄る | よる | Ghé vào, tạt ngang qua |
⾄る | いたる | Đạt đến, đến nơi |
視界 | しかい | Tầm nhìn, tầm hiểu biết |
視野 | しや | Tầm ngắm, tầm nhìn |
視線 | しせん | Ánh mắt |
視察 | しさつ | Thị sát |
さらさら | Xào xạc, sột soạt, lưu loát | |
きらきら | Long lanh | |
さっぱり | Tươi mới | |
きっぱり | Dứt khoát | |
効⽤ | こうよう | Hiệu dụng, hiệu quả |
才能 | さいのう | Tài năng |
機能 | きのう | Cơ năng |
効⼒ | こうりょく | Hiệu lực, tác dụng |
世間 | せけん | Thế gian |
違反 | いはん | Vi phạm |
質素 | しっそ | Giản dị |
とっくに | Đặc biệt | |
受け⼊れる | うけいれる | Thu nhận, tiếp nhận |
Updating
装置 | そうち | Lắp đặt |
占める | しめる | Chiếm, *** gồm |
削除 | さくじょ | Lược bỏ, xoá |
焦点 | しょうてん | Tiêu điểm |
略する | りゃくする | Lược bỏ |
導く | みちびく | Hướng dẫn, dẫn đầu |
扱う | あつかう | Đối xử, đưa vào áp dụng |
積極的 | せっきょくてき | Tích cực |
抵抗 | ていこう | Đề kháng |
肩 | かた | vai |
仮採⽤ | かりさいよう | Nét đặc sắc quốc tế |
国際⾊ | こくさいしょく | Các nước khác |
低価格 | ていかかく | Giá thấp, giảm giá |
⾶び越える | とびこえる | Bay bụt qua |
散らかる | ちらかる | Lộn xộn |
⾒渡す | みわたす | Nhìn *** quát |
落ち込む | おちこむ | Suy sụp |
避難 | ひなん | Lánh nạn |
逃避 | とうひ | Né tránh |
退場 | たいじょう | Rời khỏi (hội trường, sàn đấu) |
握る | にぎる | Nắm, bắt |
挟む | はさむ | Kẹp vào, chèn vào |
得る | うる、える | Có thể |
込める | こめる | Bao gồm |
抱く | だく | Ôm |
抱える | かかえる | Ôm |
改正 | かいせい | Sửa đổi, chỉnh sửa |
改造 | かいぞう | Cải tạo |
転換 | てんかん | Chuyển đổi |
変換 | へんかん | Biến đổi |
好調 | こうちょう | Tiến triển tốt |
夢中 | むちゅう | say sưa; say mê |
頑固 | がんこ | Cứng đầu |
強引 | ごういん | cưỡng bức; bắt buộc |
ごろごろ | ||
ぶらぶら | ||
ゆらゆら | ||
うろうろ | ||
⽇中 | にっちゅう | |
乏しい | とぼしい | |
⽭盾 | むじゅん | Mâu thuẫn |
問い合わせる | といあわせる | Làm cho kịp/cho đủ |
交代 | こうたい | giao ca/thay phiên |
合同 | ごうどう | kết hợp; chung |
抽象的 | ちゅうしょうてき | Trừu tượng |
返却 | へんきゃく | Hoàn trả |
針 | はり | kim |
撮影 | さつえい | Chụp hình, quay phim |
破⽚ | はへん | Mãnh vỡ, phá huỷ |
訪れる | おとずれる | Ghé thăm |
収穫 | しゅうかく | Thu hoạch |
勢い | いきおい | Sức mạnh, sinh lực |
組織 | そしき | Tổ chức |
⾄るところ | いたるところ | Nơi đến |
真夜中 | まよなか | Nửa đêm |
投票率 | とうひょうりつ | Tỉ lệ bỏ phiếu |
アルファベット順 | アルファベットじゅん | Trình tự bảng chữ cái |
半透明 | はんとうめい | Trong mờ, mờ mờ ảo ảo |
⽇本流 | にほんりゅう | Phong cách nhật |
省く | はぶく | Lược bỏ, cắt bớt |
外す | はずす | Tháo rời |
頼る | かたよる | Nghiêng lệch |
傾く | かたむく | ****** hướng |
さらさら | Xào xạc, lưu loát |
すらすら | Trôi chảy | |
着々 | ちゃくちゃく | Dần dần |
続々 | ぞくぞく | Liên tục |
いらいら | Sốt ruột | |
わくわく | Háo hức | |
すっきり | Sảng khoái, hoàn toàn | |
うっかり | Lơ đễnh | |
憂鬱 | ゆううつ | Khổ tâm , buồn rầu |
愚痴 | ぐち | **** thở |
苦情 | くじょう | Than phiền, khiếu nại |
⾮難 | ひなん | Trách móc, đỗ lỗi |
要所 | ようしょ | Nơi quan trọng |
名所 | めいしょ | Nơi nổi tiếng |
場⾯ | ばめん | Bối cảnh( phim , kịch) |
画⾯ | がめん | Màn hình |
発達 | はったつ | Phát triển |
展開 | てんかい | Triển khai |
上昇 | じょうしょう | Thăng tiến |
成⻑ | せいちょう | Trưởng thành |
適度 | てきど | Thích hợp |
世の中 | よのなか | Trên đời , trên thế gian |
歓遊 | かんゆう | Thu hút , mời chào |
改める | あたらめる | Cải thiện , sửa đổi |
拡充 | かくじゅう | Sự mở rộng |
販売部⾨ | はんばいぶもん | Bộ phận bán hàng |
模範 | もはん | Kiểu mẫu |
削る | けずる | Cắt, gọt |
講義 | こうぎ | Bài giảng |
傾く | かたむく | Nghiêng |
いつの間にか | いつのまにか | Một lúc nào đó không hay |
果たす | はたす | Hoàn thành |
準決勝 | じゅんけっしょう | Trận đấu bán kết |
親⼦連れ | おやこづれ | Bố mẹ dẫn theo con cái |
薄暗い | うすぐらい | Tối mờ |
⾵邪気味 | かぜぎみ | Cảm lạnh |
詰める | つめる | Nhồi, nhét |
⾷器類 | しょっきるい | Dụng cụ để ăn uống |
聞き取る | ききとる | Nghe lấy thông tin |
呼び⽌める | よびとめる | Gọi lại |
問い合わせる | といあわせる | Hỏi (gián tiếp qua điện thoại) |
⾒分ける | みわける | Phân biệt |
解散 | かいさん | Giải tán |
開放 | かいほう | Giải phóng, mở cửa |
退出 | たいしゅつ | Thoát khỏi, rút khỏi |
ハイキング | Ăn tự chọn ở nhà hàng | |
シンプルに | Đơn giản | |
スムーズに | Trơn tru, mượt mà | |
ソフト | Nhẹ nhàng | |
クリア | Xoá, giải quyết | |
憎い | にくい | Căm ghét |
⾟い | からい | Cay, cay đắng, đau khổ |
痛ましい | いたましい | Buồn đau |
重苦しい | おもくるしい | U sầu, buồn sầu |
活気 | かっき | Hoạt bát sôi nổi |
根気 | こんき | Kiên nhẫn |
意図 | いと | Ý đồ, mục đích |
意欲 | いよく | Ý muốn |
特定 | とくてい | Đặc thù |
統⼀ | とういつ | Thống nhất |
専念 | せんねん | Say mê, miệt mài |
注⽬ | ちゅうもく | Chú ý |
様⼦ | ようす | Tì** trạng |
容姿 | ようし | Tướng mạo, điệu bộ |
外⾒ | がいけん | Vẻ bề ngoài |
格好 | かっこう | Ngoại hình, diện mạo |
済ます | すます | Hoàn thành, kết thúc |
曖昧 | あいまい | Mơ hồ, không rõ ràng |
思いがけない | おもいがけない | Ngoài dự tính , không ngờ |
⾃ら | みずから | Đích thân, tự mình |
揃い | そろい | Tập trung |
掲⽰ | けいじ | Thông báo, báo cáo |
快い | こころよい | Dễ chịu, sẵn lòng, vui lòng |
分解 | ぶんかい | Phân chia, tá** ra |
⽣き⽣き | いきいき | Sinh động, sống động |
隔てる | へだてる | Phân chia, tách |
清潔 | せいけつ | ***** khiết, sạch sẽ |
隠す | かくす | Che bọc, đậy, giấu |
姿勢 | しせい | Tư thế, điệu bộm giá** vẻ |
積む | つむ | Chất, xếp |
逃亡 | とうぼう | Trốn chạy |
真剣 | しんけん | Nghiêm túc |
務める | つとめる | Đảm nhiệm |
寄付 | きふ | Khuyên góp , ủng hộ |
即座に | そくざに | Ngay lập tức |
尋ねる | たずねる | Thăm hỏi |
責める | せめる | Trách móc, đỗ lỗi |
再提出 | さいていしゅつ | Nộp lại |
駅発 | えきはつ | Xuất phát từ ga |
歌謡曲 | かようきょく | Bài đồng ca |
全般に | ぜんぱんに | Toàn bộ |
最有⼒候補 | さいゆうりょくこうほ | Ứng cử viên sáng giá |
明ける | あける | Mở ra cái mới, kết thúc cái cũ |
普及 | ふきゅう | Phổ cập |
接続 | せつぞく | Kết nối |
分配 | ぶんぱい | Phân bố, phân chia |
中継 | ちゅうけい | Truyền hình, phát thanh |
贅沢な | ぜいたくな | Xa xỉ, xa hoa |
豊富な | ほうふな | Phong phú |
僅かに | わずかに | Một chút, vỏn vẹn |
質素 | しっそ | Giản dị |
発想 | はっそう | Ý tưởng, sáng tạo |
仮定 | かてい | Giả định |
⾒当をつく | けんとうをつく | Ước chừng, ước lượng |
⽬印 | めじるし | Dấu hiệu, mã hiệu |
ぎっしり | Chật kín |
すっきり | Sảng khoái | |
ぶらぶら | Loanh quanh | |
きらきら | Lấp lánh | |
⽐例 | ひれい | Tỷ lệ, tương xứ** với |
対応 | たいおう | Đối ứng, tiếp đãi |
⽐較 | ひかく | So sánh |
応答 | おうとう | Đáp lại, trả lời |
突っこむ | つっこむ | Đâm vào |
つまずく | Vấp ngã | |
くっつく | Bám chăt |
傾く | かたむく | nghiêng |
せっかく | Mất công | |
うっかり | Không để ý, quên khuấy | |
あいにく | Không may, đáng tiếc | |
わざわざ | Cất công | |
およそ | Đại khái | |
プラン | Kế hoạch | |
必死に | ひっしに | Quyết tâm, chăm chỉ |
麓 | ふもと | Chân núi |
捕捉 | ほそく | Bổ sung thêm, bổ túc |
以前相変わらず | いぜんあいかわらず | Trước sau như một |
あわただしい | Vội vàng, bận rộn | |
微か | かすか | Loáng thoáng, nhỏ bé |
催促 | さいそく | Hối thúc, thúc dục |
物⾜りない | ものたりない | Không thoả mãn |
⼤幅 | おおはば | Rộng lớn, khá, tương đối |
悔しい | くやしい | Tiếc nuối, bực bôij, cay cú |
幼稚 | ようち | Ấu trĩ |
圧勝 | あっしょう | Áp đaỏ |
傷みやすい | いたみやすい | Dễ hỏng |
湿っぽい | しめっぽい | Ẩm ướt |
接続 | せつぞく | Kết nối |
逆らう | さからう | ngược |
批判 | ひはん | Phê phán |
劣る | おとる | Thấp kém |
作品集 | さくひんしゅう | Bộ sưu tập tác phẩm |
沿う | そう | Dọc theo men theo |
諸問題 | しょもんだい | Nhiều vấn đề |
電⾞賃 | でんしゃちん | Tiền vé tàu xe |
⼀⾊ | いっしょく | Bầu không khí |
腹を⽴てる | はらをたてる | Tức giận |
導⼊ | どうにゅう | Áp dụng, đưa vào |
しつこい | Béo, đậm | |
ずうずうしい | Trơ trẽn, mạt dày | |
喧しい | やまかしい | Ầm ý, bèo nhèo, phiền toá |
ストライキ | Cuộc đình công | |
パンク | Nổ lốp,thủng xăm | |
ダウン | Tải xuống, xuốn | |
ミス | lỗi | |
遅くとも | おそくとも | Muộn nhất là, trễ nhất thì |
予め | あらかじめ | Chuẩn bị trước, trước |
体格 | たいかく | Vóc dáng, cử chỉ |
姿勢 | しせい | Tư thế, điệu bộ, giáng vẻ |
格好 | かっこう | Diện mạo, vẻ bề ngoài |
容赦 | ようし | Dáng điệu |
関わり合う | かかわりあう | Vướng vào mối quan hệ |
割り込む | わりこむ | Chen ngang |
引っかかる | ひっかかる | Vướng vào, mắc vào |
差し⽀える | さしつかえる | Gây cản trở |
揃える | そろえる | Đồng đều |
買い占める | かいしめる | Mua toàn bộ |
間際に | まぎわに | Ngay trước khi |
頑丈 | がんじょう | Bền chắc |
畳む | たたむ | gấp |
こつこつ | Cần cù, chăm chỉ |
極端 | きょくたん | Cực đoan |
戻る | もどる | Trở lại, để lại |
継続 | けいぞく | Tiếp tục kế tục |
除く | のぞく | Loại trừ, bỏ |
貿易 | ぼうえき | Giao,ngoại thương |
詳しい | くわしい | Chi tiết |
援助 | えんじょ | *** viện |
破れる | やぶれる | rách |
⾯倒 | めんどう | Phiền hà |
拾う | ひろう | nhặt |
危険性 | きけんせい | Nguy cư, mối đe doạ |
未経験 | みけいけん | Chưa có kinh nghiệm |
期限切れ | きげんきれ | hết hạn |
⾼性能 | こうせいのう | Tính năng cao |
⼀⽇おきに | いちにちおきに | Cứ cách ngày |
うっかり | Lơ đễnh, quên khuấy đi | |
せっかく | Mất công | |
知らず知らず | しらずしらず | Bất giác , vô ý thức |
交換 | こうかん | Chuyển đổi, giao hoán |
改訂 | かいてい | Đính chính, sửa đổi(luật lệ, thể chế,hệ thống…) |
変換 | へんかん | Biến đổi |
訂正 | ていせい | Chỉnh sửa( câu từ, con số) |
原稿 | げんこう | Bản nháp |
謝り | あやまり | Nhầm lẫn |
捉える | とらえる | Nắm bắt |
⽬指す | めざす | Nhắm đến mục tiêu |
⾝張る | みはる | Coi chừng, cảnh giác |
握る | にぎる | Nắm, giữ |
⼀気 | いっき | 1 hơi |
⼀時的に | いちじてきに | Một cách tạm thời |
⼀⻫に | いっせいに | Cùng 1 lúc, đồng thời |
⼀⽅的に | いっぽてきに | Một chiều, **** tí** phiến diện |
蓄える | たくわえる | Tích trữ |
招く | まねく | Mời rủ |
抱える | かかえる | Ôm, cầm trong tay |
結ぶ | むすぶ | Nối buộc |
ダウン | Tải xuống, xuống | |
キャンセル | Huỷ bỏ | |
クリア | Xoá | |
リラックス | Thư giãn |
ぎっしり | Chật kín, đầy ắp | |
⽣き⽣き | Đầy sức sống | |
うとうと | Lơ mơ, ngủ gà ngủ gật | |
さっぱり | Toàn bộ | |
徹夜 | てつや | Thức trắng đêm |
異なり | ことなり | Điểm khác |
たまたま | Thỉnh thoảng, tì** cờ | |
明らか | あきらか | Rõ ràng |
⽤⼼ | ようじん | Cẩn thận, chú ý |
そうぞうしい | Ồn ào |
会⾒ | かいけん | Cuộc họp báo |
⽀持 | しじ | Nâng đỡ, giúp đỡ |
妥当 | だとう | Thích hợp |
⾔い訳 | いいわけ | Lý do, nguỵ biện |
⼿軽 | てがる | Nhẹ nhà** đơn giản |
省略 | しょうりゃく | Giản lược, rút gọn |
含める | ふくめる | Bao gồm |
油断 | ゆだん | Lơ đãng |
⾏事 | ぎょうじ | Hội hè |
乏しい | とぼしい | nghèo |
距離 | きょり | Cự li , khoảng cách |
驚く | おどろく | Giật mình |
講師 | こうし | Giảng viên |
腕 | うで | Cánh tay |
恵まれる | めぐまれる | Có được ban cho |
福社⻑ | ふくしゃちょう | Phó giám đốc |
無責任 | むせきにん | Vo trá** nhiệm |
連れる | つれる | Dẫn theo |
招待状 | しょうたいじょう | Thiệp mời |
真新しい | まあたらしい | Mới toanh |
得点 | とくてん | Tí** điểm, đạt điểm số |
性能 | せいのう | Tính năng |
効⽤ | こうよう | Hiệu dụng, tác dụng |
特⾊ | とくしょく | Đặc điểm, ưu điểm |
すっきり | Sảng khoái, dễ chịu |
ぎっしり | Đầy ắp, chật kín | |
びっしょり | Ướt sũng | |
ぴったり | Vừa vặn | |
⼒強い | ちからづよい | Khoẻ mạnh, đầy sinh lực |
輝かしい | かがやかしい | Rực rỡ, huy hoàng |
分厚い | ぶあつい | Cồ** kềnh |
限りない | かぎりない | Vĩ** cửu, vô tận |
当たる | あたる | Trúng, đụng, va chạm |
触れる | さわれる | Chạm, sờ, tiếp xúc |
⾯する | めんする | Gíap mặt, nhìn hướng ra |
合わせる | あわせる | Hợp, kết hợp, ghép |
鋭い | するどい | Sắc bén, nhạy bén |
鈍い | にぶい | Cùn, đần, chậm chạp |
険しい | けわしい | Dốc, dựng đứng, nghiêm túc |
緩い | ゆるい | Lỏ** lẻo |
インテリア | Nội thất | |
スペース | Khoảng trống | |
リビング | Phòng khác | |
デザイン | Thiết kế | |
快適 | かいてき | Sảng khoái |
柔軟 | じゅうなん | Mềm dẻo |
円満 | えんまん | Viên mãn |
順調 | じゅんちょう | Thuận lợi, totts, trôi chảy |
所有する | しょゆうする | Sỡ hữu |
恐らく | おそらく | Sợ, e rằng |
収納 | しゅうのう | Thu hoạch, thu gom |
⼩柄 | こがらな | Nhỏ con |
温暖 | おんだん | Nó** ấm |
振り向く | ふりむく | Nghoảnh lại |
無⼝ | むくち | Ít nói, kiệm lời |
⽤途 ようと Sử dụng ứng dụng | ||
⽢やかす あまやかす Chiều chuộng,nuông chiều | ||
⾏⽅ ゆくえ Hành tung, tung tích |
拒否 | きょひ | Cự tuyệt |
囲まれる | かこまれる | Bao quanh |
損害 | そんがい | Tổn hại, hư hại, thiệt hại |
現象 | げんしょう | Hiện tượng |
憎い | にくい | Căm ghét |
混乱 | こんらん | Hỗn loạn |
順調 | じゅんちょう | Thuận lợi |
争う | あらそう | Cạnh tranh |
指摘 | してき | Chỉ ra, chỉ trích |
鮮やか | あざやか | Rực rỡ, cói lọi |
応援団 | おうえんだん | Đội cổ vũ |
悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
成功率 | せいこうりつ | Tỷ lệ thà** công |
現実離れる | げんじつはなれる | Xa vời thực tế |
ヨーロッパ⾵ | **** phong cá** châu âu | |
予測 | よそく | Dự đoán |
予報 | よほう | Dự báo |
予感 | よかん | Dự cảm , linh tính |
予習 | よしゅう | Chuẩn bị bài mới |
完了 | かんりょう | Hoàn thành |
決定 | けってい | Quyết định |
実現 | じつげん | Thực hiện |
達成 | たっせい | Thành tựu , thành đạt |
ストレス | Stress, căng thẳng | |
バランス | Cân bằng | |
チェンジ | Thay đổi | |
ステップ | Từng bước | |
ふんわり | Nhẹ nhàng, thoáng mát | |
すっきり | Sảng khoái, dễ chịu | |
ぼんやり | Mờ ảo, không rõ |
対⽐ | たいひ | Sựu ** sánh |
間隔 | かんかく | Khoảng cách time |
⼤別 | たいべつ | Phân biệt rõ ràng, rạch ròi |
相違 | そうい | Bất đồng, khác biệt |
やぶる | Rách, thất bại | |
潰す | つぶす | Giết thời gian, mất thời gian, nghiền bẹp |
壊す | こわす | Hư hỏng, vỡ |
外す | はずす | Tháo gỡ |
稍 | やや | Một chút |
テンポ | Nhịp độ |
妙 | みょう | Kỳ lạ |
囁く | ささやく | Xào xạc, róc rách |
嘗て | かつて | Đã từng |
作成 | さくせい | Chuẩn bị, vẽ ra |
⼀旦 | いったん | Một chút, một phần, một góc |
思いつく | おもいつく | Nghĩ ra, nảy ra |
中断 | ちゅうだん | Gián đoạn |
逞しい | たくましい | Lực lưỡng, vạm vỡ |
治療 | ちりょう | Điều trị , chữa trị |
競う | きそう | Cạnh tranh, tranh đua |
批評 | ひひょう | Bình luận, phê bình |
掲載 | けいさい | Đăng tải |
納める | おさめる | nộp |
劣る | おとる | Thấp kém |
簡潔 | かんけつ | Thanh khiết, giản dị |
参照 | さんしょう | Tham chiếu |
焦げる | こげる | cháy |
病状 | びょうじょう | Tình trạng bệnh |
快い | こころよい | Vui lòng, sẵn sàng |
異⽂化 | いぶんか | Nền văn hoá khác nhau |
絵画展 | かいがてん | Triển lãm tranh |
年代順 | ねんだいじゅん | **** thời gian |
管理下 | かんりか | Dưới tầm kiểm soát, quản lý |
再開発 | さいかいはつ | Tái quy hoạch |
主成分 | しゅうせいぶん | Thành phần chính |
率直に | そっちょくに | Thẳng thắn, thật thà mà nói |
安易 | あんい | Dễ dàng, đơn giản |
柔軟 | じゅうなん | Mềm dẻo |
短気 | たんき | Nó** nảy |
収穫 | しゅうかく | *** hoạch |
成⽴ | せいりつ | Thà** lập |
採集 | さいしゅう | Sưu tập |
取得 | しゅとく | Thu được, lấy được (bằng cấp…) |
だぶだぶ | Béo phệ, thùng thình | |
がらがら | Ồn ào, huyên náo, vắng tanh | |
ぐっすり | Ngủ say | |
のんびり | Thong dong, thư thả | |
普及 | ふきゅう | Phổ cập |
充満 | じゅうまん | Tràn trề, tràn lan |
伝染 | でんせん | Truyền nhiễm |
進⾏ | しんこう | Tiến hành |
取り受ける | とりうける | Cung cấp, lắp đặt |
引き⽌める | ひきとめる | Giữ lại kéo lại |
持ち寄る | もちよる | *** lại |
ライバル | Đối thủ | |
ゲスト | Khách, quý khách | |
リーダー | Lãnh đạo, người chỉ huy | |
ファン | Fan, người hâm mô |
導く | みちびく | Chỉ đạo, hướng dẫn |
親しい | したしい | Thân thiết |
懐かしい | なつかしい | Hoài niệm, tưởng nhớ |
詳しく | くわしく | Chi tiết |
頼もしい | たのもしい | Đáng tin cậy |
たびたび | Nhiều lần, thường xuyên | |
注⽬ | ちゅうもく | Chú ý, đến tâm đến |
発達 | はったつ | Phát triển |
きっかけ | Nguyên cớ, lý do | |
引退 | いんたい | Giải nghệ, quy ẩn |
順調 | じゅんちょう | Thuận lợi |
⽣じる | しょうじる | Phát sinh |
貴重 | きちょう | Quý hiếm, đắt đỏ |
怪しい | あやしい | Đáng ngờ, không bình thường |
容姿 | ようし | Dáng điệu |
伴う | ともなう | Kéo theo, phát sinh |
願望 | がんぼう | Nguyện vọng |
招く | まねく | Mời rủ |
保証 | ほしょう | Bảo đảm |
催し | もよおし | Sự kiện |
硬貨 | こうか | Tiền xu, *** loại |
製造 | せいぞう | Chế tạo |
結婚観 | けっこんかん | Quan điểm hôn nhân |
⾼⽔準 | こうすいじゅん | Trình độ cao |
⽇本式 | にほんしき | Kiểu nhật |
未使⽤ | みしよう | Chưa sử dụng |
勉強漬け | べんきょうづけ | Cắm đầu vào học |
講座 | こうざ | Khoá học |
選出 | せんしゅつ | Đề cử bầu cử |
提供 | ていきょう | Tài trợ, **** cấp |
指⽰ | しじ | Chỉ thị |
寄付 | きふ | Quyên góp, ủng hộ |
ぐっすり | Ngủ ngon, ngủ say | |
しっかり | Nghiêm túc, kỹ càng | |
すっきり | Sảng khoái dễ chịu | |
ぎっしり | Đầy ắp, chật kín | |
アウト | Loại ra ngoài | |
ダウン | xuống | |
ショック | sốc | |
エラー | lỗi | |
⾯倒 | めんどう | Phiền phức |
邪魔 | じゃま | Vướng víu |
被害 | ひがい | Thiệt hại |
無料 | むり | Vô lý, khô** thể |
おとなしい | Hiền lành, trầm tính | |
細やか | ささやか | nhỏ bé, tầm thường |
なだらか | Dịu dàng , ***** thoải | |
弱々しい | よわよわしい | Yếu, bọt bèo |
活溌 | かっぱつ | Hoạt bát, sôi nổi |
円満 | えんまん | Viên mãn |
機敏 | きびん | nhanh nhẹn |
濃厚 | のうこう | Đậm , nồng hậu |
当てはまる | あてはまる | Được áp dụng, được xếp vào nhóm |
付け加える | つけくわえる | Thêm vào |
⾏き着く | いきつく | Đến nơi |
割り込む | わりこむ | Chen ngang |
延⻑ | えんちょう | Kéo dài , trì hoãn |
錆びる | さびる | Han rỉ, *** một |
⽬上 | めうえ | Bề trên |
⼤げさ | おおげさ | Phóng đại, khoa trương |
反省 | はんせい | Phản tỉnh , kiểm điểm |
幼い | おさない | Thơ ấu, *** nớt, bé bỏng |
握る | にぎる | Nắm, giữ |
密閉 | みっぺい | Kín hơi, kín gió |
絞る | しぼる | Vắt, tập trung( điều kiện, tiêu điểm) |
垂直 | すいちょく | Thẳng đứng, vuông góc(cad kỹ thuật) |
凍る | こおる | Đông cứng, đóng băng |
討論 | とうろん | Đàm luận, bàn luận |
救う | すくう | Cứu giúp |
好調 | こうちょう | Tình trạng tốt |
永久 | えいきゅう | Vĩnh viễn |
初年度 | しょねんど | Năm đầu vào cô** ty |
前社⻑ | ぜんしゃちょう | Cựu giám đốc |
会員制 | かいいんせい | Chế độ thành viên, hội viên |
家族連れ | かぞくつれ | Gia đình dẫn theo con |
真後ろ | まうしろ | Ngồi ngay sau |
鮮明 | せんめい | Rõ ràng |
活溌 | かっぱつ | Hoạt bát , sôi nổi |
円満 | えんまつ | Viên mãn |
豊富 | ほうふ | Phong phú |
柔らか | やわらか | Mềm mại, dịu dàng |
穏やか | おだやか | Điềm đạm |
滑らか | なめらか | Trơn tru |
緩やか | ゆるやか | Thoai thoải, nhẹ nhàng |
製作 | せいさく | Chế tác |
保存 | ほぞん | Bảo lưu, lưu trữ |
作成 | さくせい | Chuẩn bị, tạo thành |
確保 | ほかく | Bảo hộ |
アピール | Thu hút , kêu gọi | |
インストール | Cài đặt | |
チャージ | Nạp( tiền điện, tàu…) |
セット | Sét, bộ | |
断る | ことわる | Từ chối |
疑う | うたがう | Nghi ngờ |
悔やむ | くやむ | Khổ đau |
諦める | あきらめる | Từ bỏ |
契機 | けいき | Thờ cơ, nhân cơ hội |
先端 | せんたん | Đi đầu, mũi nhọn |
始発 | しはつ | Chuyến tàu đầu tiên |
合図 | あいず | Dấu hiệu |
ぐっすり | Ngủ ngon |
うろうろ | Quanh quẩn | |
ひそひそ | Khe khẽ, thì thầm | |
ばっさり | Kiên quyết, quyết liệt | |
過剰 | かじょう | Vượt quá |
謝り | あやまり | Nhầm lẫn |
臆病 | おくびょう | Nhút nhát |
ずっと前 | ずっとまえ | Thời gian trước |
譲る | ゆずる | Nhượng lại, cho |
頂上 | ちょうじょう | đỉnh |
節約 | せつやく | Tiết kiệm |
分解 | ぶんかい | Phân giải |
略す | りゃくす | Rút gọn, lược bỏ |
覆う | おおう | Gói bọc |
整える | ととのえる | Chuẩn bị, sắp xếp |
乱れる | みだれる | Lộn xộn, xáo trộn |
柔軟 | じゅうなん | Mềm dẻo |
強⽕ | つよび | Lửa lớn |
抱える | かかえる | Ôm, cầm trong tay |
求⼈ | きゅうじん | Tuyển người |
在籍 | ざいせき | Đăng ký nơi ở, học |
従う | したがう | Căn cứ, theo |
福祉 | ふくし | Phúc lợi |
領収書 | りょうしゅうしょ | Hoá đơn, biên lai |
住宅街 | じゅうたくがい | *** dân cư |
不正確 | ふせいかく | Không chính xác |
低カロリー | ていカロリー | Lượng calo thấp |
会社員⾵ | かいしゃいんふう | Phong cách nhân viên văn phòng |
諸外国 | しょがいこく | Các nước khác |
バランス | Cân bằng | |
リズム | Nhịp điệu, nhịp độ | |
ビタミン | vitamin | |
エネルギー | Năng lượng | |
苦情 | くじょう | Than phiền |
悪意 | あくい | Ác ý, ý xấu |
不便 | ふべん | Bất tiện |
多難 | たなん | Nhiều rắc rối, khó khăn |
要所 | ようしょ | Nơi quan trọng |
名所 | めいしょ | Nơi nổi tiếng |
実地 | じっち | thực địa |
現場 | げんば | Hiện trường |
ばったり | Bất ngờ, bất chợt | |
ぐっすり | Ngủ ngon , ngủ say | |
ぎりぎり | Sát nút, vừa đủ |
がらがら | Ồn ào, huyên nái, trống rỗng | |
先着 | せんちゃく | Đến trước |
優先 | ゆうせん | Ưu tiên |
強⼒ | きょうりょく | Sức mạnh, đáng tin cậy |
有料 | ゆうり | Hữu lợi, có lợi |
⼊れ替える | いれかえる | Thay thế, thay đổi |
打ち消す | うちけす | Phủ nhận, bác bỏ |
追い返す | おいかえす | ** khỏi, đuổi về |
差し引く | さしひく | Khấu trừ |
頼もしい | たのもしい | Đáng *** cậy |
そうぞうしい | Ồn ào, sôi nổi | |
厚かましい | あつかましい | Đanh đá mặt dày |
そそっかしい | Hấp tấp vội vàng | |
破れる | やぶれる | Rách, bại |
限定 | げんてい | Hạn định, giới hạn |
⼀⻫に | いっせいに | Đồng thời cùng 1 lúc |
散らかす | ちらかす | Làm vương vãi, lung tung |
論創 | ろんそう | Cuộc bàn cãi, tranh luận |
怖い | こわい | Sợ hãi |
冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh |
総額 | そうがく | Tổng số tiền, tổng cộng |
湿る | しめる | Ẩm ướt |
抽選 | ちゅうせん | Rút thăm |
豊か | ゆたか | Phong phú, giàu có |
養う | やしなう | Nuôi dưỡng chăm sóc |
破⽚ | はへん | Mãnh vụn, vụn vỡ |
警備 | けいび | Cảnh bị, bảo vệ |
省く | はぶく | Loại bỏ, lược bỏ |
スキー場 | すきーじょう | Khu trượt tuyết |
来学期 | らいがっき | Học kỳ tiếp theo |
進学率 | しんがくりつ | Tỷ lệ học lên ĐH |
副⼤⾂ | ふくだいじん | Thứ trưởng |
学年別 | がくねんべつ | Phân học theo năm |
表現 | ひょうげん | Biểu hiện |
明⽰ | めいじ | Chỉ bảo, trì** bày rõ ràng |
公開 | こうかい | Công khai, công bố |
発揮 | はっき | Phát huy |
コメント | Bình luận |
デザイン | Thiết kế | |
アレンジ | Chỉ** lý, điều chỉnh | |
ケア | Chăm sóc, quan tâm | |
専属 | せんぞく | Chuyên về, độc quyền |
独特 | どくとく | Độc đáo, riêng biệt |
限定 | げんてい | Hạn định |
孤⽴ | こりつ | Cô lập, lẻ loi |
空ける | あける | Bỏ trống |
離す | はなす | Tránh xa, xa cách |
奪う | うばう | Cướp đoạt |
⽋く | かく | Thiếu, khuyết |
でたらめ | Linh tinh, nhảm nhí, bừa bãi | |
わがまま | Ích kỉ | |
ぎざぎざ | Răng cưa | |
ごちゃごちゃ | Xáo trộn , lung tung | |
減る | へる | giảm |
達す | たっす | Đạt tới, lan ra |
通じる | つうじる | Thô** qua, hiểu rõ, dẫn đến |
沈む | しずむ | Chìm ,ngập |
着々と | ちゃくちゃくと | Vững chắc, ổn định |
慎重に | しんちょうに | Cẩn thận, thận trọng |
いちいち | Không cù** nhau, tá** riêng | |
ぐんぐん | Kiên định, nhanh chóng, *** lẹ | |
役⽬ | やくめ | Vai trò , trách nhiệm |
最寄り | もより | Gần nhất |
解約 | かいやく | Chấm dứt hợp đồng, huỷ ước |
演説 | えんぜつ | Thuyết trình |
きっぱり | Hoàn toàn, toàn bộ |
離れる | はなれる | Rời ra, cá** xa |
企画 | きかく | Kế hoạch, phương án |
再度 | さいど | Một lần nữa |
和やかな | なごやかな | Thân mật , hoà nhã |
処理 | しょり | Xử lý |
迎える | むかえる | Đón tiếp |
介護 | かいご | Điều dưỡng |
系統 | けいとう | Hệ thống |
束ねる | たばねる | Buộc bó |
精算 | せいさん | Tí** tóan, cân đối kế toán |
無計画 | むけいかく | Không có kế hoạch, ngẫu nhiên |
送信元 | そうしんもと | Người gửi |
働き⼿ | はたらきて | Người lao động |
スペース | Khoảng cách, khoảng trống | |
フロア | Sàn nhà, nơi tiếp khách | |
ステージ | Sân khấu | |
フロント | Quầy lễ tân | |
参観 | さんかん | Đến thăm , dự giờ |
観測 | かんそく | Quan sát đo đạc, **** trắc |
点検 Quyết tâm N2-N1 |
てんけん | Bảo dưỡ** định kỳ, kiểm tra |
さっぱり | Hoàn toàn, toàn bộ | |
にっこり | Mỉm cười | |
ぴかぴか | Sáng bóng | |
ほかほか | Nóng hổi | |
続⾏ | ぞっこう | Tiếp tục |
継続 | けいぞく | Kế tục |
⾶び⽴つ | とびたつ | Bay nhảy |
⾶び上がる | とびあがる | Bay lên, nhảy lên |
⾶び散る | とびちる | Bay lả tả |
⾶び降り | とびおり | Nhảy ra khỏi, nhảy dù |
地元 | じもと | Bản địa, ***** vùng |
根元 | こんげん | Căn nguyên, cội rễ |
⼟台 | どだい | Nền tảng, cơ sở |
⽴場 | たちば | Vị trí , chỗ đứng |
急激 | きゅうげき | Kị** liệt, quyết liệt |
機敏 | きびん | ***** nhẹn, linh hoạt |
過激 | かげき | Quá khích, quá mức |
敏感 | びんかん | Mẫn cảm, nhạy cảm |
テクニック | Kỹ thuật | |
俯く | うつむく | Cúi đầu |
利⼝ | りこう | Nhanh nhẹn, thông minh |
⽤⼼ | ようじん | Chú ý, cẩn thận |
しつこい | Lằ** nhằng, dài dòng | |
保存 | ほぞん | Bảo lưu, lưu trữ |
鈍い | にぶい | Cùn, chậm chạp |
⽇課 | にっか | Công việc hằng ngày |
多彩 | たさい | Đa sắc thái |
乗り継ぐ | のりつぐ | Quá cả** , chuyển phương hướng |
悩む | なやむ | Băn khoăn, ưu phiền |
偶然 | ぐうぜん | Ngẫu nhiên, tình cờ |
刺激 | しげき | Kích thích |
恥 | はじ | Sự xấu hổ |
圧倒的 | あっとうてき | Một cách áp đảo |
趣味 | しゅみ | Sở thích |
濃い | こい | Đậm, đặc |
混じる | まじる | Trộn lẫn, hoà trộn |
損 | そん | Tổn hại, lỗ |
演技 | えんぎ | Kỹ thuật trì** diễn |
悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
アメリカ流 | アメリカりゅう | Trào lưu văn hoá mỹ |
別れ際 | わかれぎわ | Trước khi **** tay |
ショック | sốc | |
プレッシャー | Áp lực | |
ダメージ | Phá huỷ, phá hoại | |
コンプレックス | Phức cảm , mặc cảm | |
不安定 | ふあんてい | Thất thường |
不都合 | ふつごう | Khô** thích hợp |
地味 | じみ | Giản dị |
微か | かすか | Nhỏ bé, loáng thoáng |
曖昧 | あいまい | Mập mờ, không rõ ràng |
鈍感 | どんかん | Đần độn, ngu xuẩn |
傷む | いたむ | Đau, tổn thương |
散る | ちる | Héo tàn |
枯れる | かれる | Héo, khô héo |
衰える | おとろえる | Sa sút, yếu kém |
納得 | なっとく | Lý giải, đồng ý |
油断 | ゆだん | Cẩu thả, lơ đễnh |
失望 | しつぼう | Thất vọng |
覚悟 | かくご | Kiên quyết, quyết tâm |
分別 | ぶんべつ | Phân loại |
区分 | くぶん | Phân chia |
分担 | ぶんたん | Phân chia gánh vác |
ふさわしい | Xứng đáng | |
等しい | ひとしい | Bình đẳng , giống nhau |
ありがち | *** xảy ra, hay có | |
当たり前 | あたりまえ | Đương nhiên |
物騒 | ぶっそう | Nguy hiểm |
落ちこむ | おちこむ | Buồn bã, suy sụp |
精⼀杯 | せいいっぱい | Dốc hết sức |
同情 | どうじょう | Đồng cảm, thô** cảm |
定める | さだめる | Quyết định, xác định |
廃⽌ | はいし | Huỷ bỏ, bãi bỏ |
初歩 | しょほ | Sơ bộ |
だらしない | Bừa bộn, bừa bãi | |
即座に | そくざに | Ngay lập tức, tức thì |
尽きる | つきる | Cạn sức, mãi ** dứt |
等しく | ひとしく | Bằng nhau, tương | tự | ||
軽傷 | けいしょう | Vết thương nhẹ | |||
負担 | ふたん | Gánh vác, lo, chịu | |||
映す | うつす | Chiếu, soi | |||
下旬 | げじゅん | Cuối tháng | |||
違反 | いはん | Vi phạm | |||
勇ましい | いさましい | Mạnh mẽ, dũng cảm | |||
陽気 | ようき | Cởi mở, thảnh thơi | |||
⾒逃する | みのがする | Bỏ sót, bỏ lỡ cơ hội | |||
拡張 | かくちょう | Mở rộng, phóng to |
前町⻑ | ぜんちょうちょう | Cựu thị trưởng | ||
積みづらい | つみづらい | Khó xếp chồng lên | ||
政治⾊ | せいじしょく | Màu sắc chiến tranh | ||
余計 | よけい | Dư thừa, thừa thãi | ||
⾯倒 | めんどう | Phiền toái | ||
過剰 | かじょう | Vượt quá dư thừa | ||
無⼒ | むりょく | Không có năng lực , bất lực | ||
本物 | ほんもの | Hàng thật, hàng chính hãng | ||
現状 | げんじょう | Hiện trạng, tình trạng | ||
事実 | じじつ | Sự thực, thực tế |
正式 | せいしき | Chính thức | ||
憧れ | あこがれ | Ấp ủ, thần tượng | ||
望み | のぞみ | Nguyện vọng | ||
願い | ねがい | Cảm ơn, nhờ vả | ||
夢 | ゆめ | Giấc mơ | ||
移⾏ | いこう | Di chuyển, chuyển đổi | ||
転職 | てんしょく | Chuyển việc , đổi nghề | ||
転勤 | てんきん | Chuyển công tác | ||
移住 | いじゅう | Di trú , di cư | ||
制作 | せいさく | Chế tác |
栽培 | さいばい | Trồng trọt | ||
養成 | ようせい | Đào tạo, nuôi dưỡng | ||
製造 | せいぞう | Chế tạo, sản xuất( máy móc, nguyên liệu…) | ||
振り向く | ふりむく | Ngoả** lại, **** đi | ||
睨む | にらむ | Liếc , lườm | ||
かがむ | Cúi, nhún người | |||
うなずく | Gật đầu | |||
きちんと | Nghiêm túc , ngay ngắn | |||
ぼんやり | Mờ nhạt , thấp thoáng | |||
ごちゃごちゃ | Lung tung, om sòm |
きょろきょろ | Đứng ngồi không bồn chồn | yên, | |
ハード | Cứng rắn, vất vả | ||
動揺 どうよう *** động, đồng dao | |||
引き返す ひきかえす Quay trở lại, quay ngược lại | |||
⼀層 いっそう Hơn nhiều , hơn một bậc |
|||
めくる Lật, bóc | |||
特殊 とくしゅ Đặc thù, đặc biệt | |||
素材 そざい Nguyên liệu, vật chất | |||
しみる Thấm , ngấm | |||
充満 じゅうまん Đầy rẫy, tràn trề, sung mãn |
倒す | たおす | Lật đổ, gục ngã, đánh đổ |
崩す | くずす | Sụp, vỡ , thay đổi, đổi tiền |
潰す | つぶす | Giết time, làm mất giọng, nghiền bẹp |
損害 | そんがい | Tổn hại, tổn thất |
険しい | けわしい | Nguy hiểm |
⽐較的 | ひかくてき | Tương đối, so sánh (= わりと=思ったより) |
鮮やか | あざやか | Rực rỡ, chói lọi, nổi bật |
帰省 | きせい | Về thăm quê |
縮める | ちぢめる | *** gọn lại, nén lại |
実践 | じっせん | Thực tiễn, thực hành |
異⾊ | いしょく | Độc đáo, khác thường |
再提出 | さいていしゅつ | Nộp lại một lần nữa |
都会育ち | とかいそだち | Nuôi lớn lên ở thành phố |
⼀仕事 | ひとしごと | Một phần công việc |
考慮 | こうりょ | **** khảo |
評価 | ひょうか | Đánh giá đúng, đánh giá cao |
信頼 | しんらい | *** tưởng |
測定 | そくてい | Đo lường(kích thước, cơ khí) |
尊重 | そんちょう | Kính trọng |
信仰 | しんこう | Tín ngưỡng, đức tin |
提案 | ていあん | Đề án , đề suất |
発揮 | はっき | Sự phát huy |
ゴール | gôn | |
インパクト | Máy khoan tay, ấn tượng | |
アピール | Thả thính, thu hút | |
ターゲット | Mục tiêu | |
定着 | ていちゃく | Thiết lập, định hình |
専⽤ | せんよう | Chuyên dụng |
独特 | どくとく | Độc đáo |
区別 | くべつ | Phân biệt(thiện ác, chủng loại, rác…) |
戦う | たたかう | Chiến đấu, giao chiến |
争い | あらそい | Chiến đấu, tranh giành |
奪う | うばう | Cướp đi, làm say đắm |
破る | やぶる | Rách, đập, phá hoại |
動作 | どうさ | Động tác |
実感 | じっかん | Kinh nghiệm, thí nghiệm |
気配 | きはい | Cảm giác, có dâu hiệu |
不規則 | ふきそく | Khô** quy tắc |
あやふや | Mơ hồ(kí ức..), mâp mờ | |
いい加減 | いいかげん | Vô trách nhiệm |
ガイド | Hướng dẫn | |
真剣 | しんけん | Nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
終⽇ | しゅうじつ | Cuối ngày |
弄る | いじる | Cầm, chơi đt, sờ chạm (tóc) |
初期 | しょき | Sơ khai, ban đầu |
打ち明ける | うちあける | Tâm sự, nói thẳ** thắn |
⽋陥 | けっかん | Nhược điểm, khuyết điểm |
引退 | いんたい | Thoái lui, về hưu |
ぎっしり | Chật ních |
ABCD
拡充 | かくじゅう | Sự mở rộng |
著しい | いちじるしい | Đáng kể, đáng chú ý |
声援 | せいえん | Lời cỗ vũ |
傾く | かたむく | Nghiêng, ****** hướng |
破⽚ | はへん | Mãnh vụn, mãnh vỡ |
豊か | ゆたか | Phong phú |
返品 | へんぴん | Hà** bị trả lại |
乱暴 | らんぼう | Bạo loạn, hỗn láo, thô lỗ |
競う | きそう | Chiến đấu |
弱点 | じゃくてん | Điểm yếu |
ボール状 | ボールじょう | Hình quả bóng |
別会場 | べつかいじょう | Hội trường khác |
現社⻑ | げんしゃちょう | Giám đốc hiện tại |
増加 | ぞうか | Gia tăng thêm vào |
上達 | じょうたつ | Phát đạt |
増⼤ | ぞうだい | Tăng lên, mở rộng(danh từ trừu tượng ko đếm được) |
上昇 | じょうしょう | tăng |
タイマー | Đồng hồ bấm giờ | |
アクシデント | Sự cố , tai nạn bất ngờ | |
タイミング | Thời điểm |
アクション | Hành động | |
無事に | ぶじに | Bình an, không vấn đề |
気軽 | きがる | Dễ chịu, thoải mái |
率直に | そっちょくに | Thật thà, thẳng thắn |
器⽤に | きように | Khéo tay, giỏi |
輸送 | ゆそう | Vận chuyển |
付属 | ふぞく | Phụ thuộc vào, đính kèm |
郵送 | ゆうそう | Gửi bằng bưu điện |
添付 | てんぷ | Đính kèm |
じろじろ | Nhìn chằm chằm |
たまたま | Hiếm, tì** cờ ngẫu nhiên | |
さっさと | ***** chóng | |
うっかり | Ngơ ngác, lơ đễnh | |
制限 | せいげん | Hạn chế |
限界 | げんかい | Giới hạn ( bản thân, năng lực, thể lực….) |
境界 | きょうかい | Biên giới, ranh giới |
固める | かためる | Củ** cố, làm đông cứng |
まとめる | Tổng hợp, thu thập | |
仕上げる | しあげる | **** đoạn hoàn thiện |
合わせる | あわせる | Kết hợp, ghép lại |
失望 | しつぼう | Thất vọng |
仕事に取り掛かる | しごとにとりかかる | Bắt *** vào làm |
⼈柄 | ひとがら | Tính cách, nhân cách(do rèn luyện, *** mà thành) |
案の定 | あんのじょう | Quả là, nằm ngoài dự tính |
引⽤ | いんよう | Trích dẫn |
ほっと | Thở phào nhẹ nhỏm | |
展開 | てんかい | Diễn biến( phim, truyện) |
妥当 | だとう | Thích hợp, hợp lý |
庇う | かばう | Bao bọc , che chở |
Updating
Updating
Updating
Updating
Keep up the fantastic work! Kalorifer Sobası odun, kömür, pelet gibi yakıtlarla çalışan ve ısıtma işlevi gören bir soba türüdür. Kalorifer Sobası içindeki yakıtın yanmasıyla oluşan ısıyı doğrudan çevresine yayar ve aynı zamanda suyun ısınmasını sağlar.
You are my inspiration , I possess few web logs and rarely run out from to post : (.
WONDERFUL Post.thanks for share..more wait .. …
Some truly fantastic work on behalf of the owner of this site, dead great subject matter.
Merely wanna input on few general things, The website pattern is perfect, the written content is very good : D.
A lot of thanks for your whole hard work on this web page. Betty enjoys setting aside time for investigations and it is simple to grasp why. A lot of people know all of the lively means you deliver reliable suggestions by means of your web site and even increase participation from others on the theme then my child is truly being taught a lot of things. Take pleasure in the remaining portion of the year. Your doing a pretty cool job.